Đều biểu thị cho sự sắp xếp, bày biện một đồ vật, vấn đề gì đó, vậy liệu 安排 và 布置 có thể thay thế cho nhau được không? Phân biệt anpai và buzhi ra sao? Dùng chúng trong câu thế nào để đúng ngữ pháp? Tìm ngay lời giải đáp cùng Tiếng Trung Hanzi qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng anpai và buzhi trong tiếng Trung
Thông qua vai trò, vị trí trong câu, chúng ta có thể dễ dàng phân biệt anpai và buzhi chỉ với vài bước cơ bản. Cụ thể, cách dùng của chúng như sau:
Cách dùng 安排 chính xác nhất

Tùy theo từng đối tượng được nhắc đến, 安排 sẽ có ý nghĩa khác nhau. Xét trên tổng thể, có hai trường hợp sau:
Khi đối tượng hướng đến là đồ vật, sự việc, aipan thể hiện sự giải quyết công việc, kế hoạch một cách có trật tự, trong thời gian nhất định với quy mô vừa phải. Nội dung vấn đề ở đây mang tính riêng lẻ, đơn giản.
Ví dụ:
他为自己安排了许多工作。
/ Tā wèi zìjǐ ānpáile xǔduō gōngzuò /
Anh ấy đã sắp xếp rất nhiều công việc cho mình.
Còn đối với chủ thể là con người, 安排 mang nghĩa “thu xếp”, “sắp xếp” biểu thị sự dàn xếp, phân bổ hợp lý và toàn diện từ trên xuống dưới.
Ví dụ:
她把子女安排好, 就出差去了。
/ Tā bǎ zǐnǚ ānpái hǎo, jiù chūchāi qùle. /
Cô ấy thu xếp con cái và đi công tác.
Cách dùng 布置 chuẩn ngữ pháp tiếng Trung
Điểm nổi bật rất dễ nhận thấy khi phân biệt aipan và buzhi chính là phạm vi, nội dung ngữ cảnh áp dụng. Thông thường sẽ ưu tiên sử dụng buzhi hơn khi nhắc đến việc sắp xếp, trưng bày nhiều loại đồ vật khác nhau trong cùng một địa điểm nhằm đáp ứng nhu cầu, nhiệm vụ nhất định nào đó.

Ví dụ:
(1) 语文老师布置学生用“不仅…而且…”造句。
/ Yǔwén lǎoshī bùzhì xuéshēng yòng “bùjǐn…érqiě…” zàojù. /
Giáo viên Trung Quốc đã chỉ định học sinh sử dụng cấu trúc “Không những… mà còn …” trong một câu.
(2) 老师给学生布置作业。
/ Lǎoshī gěi xuéshēng bùzhì zuòyè /
Giáo viên giao bài tập cho học sinh.
Phân biệt aipan và buzhi trong tiếng Trung

Phân biệt aipan và buzhi giúp học viên nhìn nhận được cách dùng các từ này một cách bao quát, dễ hiểu nhất. Cụ thể, giữa aipan và buzhi có điểm giống, khác nhau như sau:
安排 [ānpái] | 布置 [bùzhì] | |
Giống nhau | Đều biểu thị sự sắp xếp, bố trí đối tượng được đề cập. | |
Khác nhau |
– Đối với con người: thu xếp, sắp xếp, phân bổ công việc có trật tự, thể hiện sự dàn xếp. Ví dụ: 安排人力。 / Ānpái rénlì / Sắp xếp nhân lực. – Đối với đồ vật, sự vật, công việc: sự bố trí một cách có trình tự. Thường là các kế hoạch có thời gian hoạt động ngắn, phạm vi nhỏ, nội dung đơn giản nhỏ lẻ. |
Vấn đề được nói đến có phạm vi rộng hơn, nội dung cụ thể. Sự sắp xếp, bố trí nhằm đáp ứng nhu cầu, yêu cầu nào đó. Ví dụ: (1) 房屋布置得很美观。 / Fángwū bùzhì dé hěn měiguān / Nhà có nội thất đẹp. (2) 布置新房。 / Bùzhì xīnfáng / Bày biện phòng mới. |
Lưu ý khi sử dụng aipan và buzhi
Qua bảng phân biệt aipan và buzhi trên, có thể thấy, cả hai từ này đều sử dụng cho cả đối tượng người, vật. Vậy nên, trong một số ít trường hợp vẫn dùng chúng thay thế cho nhau được.
Ví dụ:
我布置 (安排) 了一些任务给你。
/ Wǒ bùzhìle (ānpáile) yīxiē rènwù gěi nǐ. /
Tôi đã sắp xếp một số nhiệm vụ cho bạn.
Đối với những vấn đề, sự việc cần sự rõ ràng, thực hiện bài trí nhằm đáp ứng nhu cầu, công việc, yêu cầu nào đó thì tuyệt đối không được dùng 安排, thay vào đó 布置 sẽ phù hợp hơn nhiều.
Ví dụ:
这些房屋的布置差强人意吧。
/ Zhèxiē fángwū de bùzhì chāqiángrényì ba /
Cách bố trí của những ngôi nhà này không khả quan nhỉ. => Chỉ được dùng 布置.
Phân biệt aipan và buzhi không khó, căn bản thông qua cách dùng là đã có thể nhìn nhận được tương đối. Mong rằng với những kiến thức được Tiếng Trung Hanzi chia sẻ trên đây, bạn đọc đã bỏ túi được cho mình cách dùng 安排 và 布置 chính xác, chuẩn ngữ pháp nhất.
Hiện nay, trung tâm tổ chức rất nhiều khóa học tiếng Trung TPHCM với nhiều cấp độ, dạng lớp khác nhau nhằm hỗ trợ cho những bạn có nhu cầu. Nếu muốn, nhanh tay liên hệ để được tư vấn tận tình và sớm nhất bạn nhé!