Cờ tướng trong tiếng Trung là gì? Trò chơi cờ tướng đã rất phổ biến không chỉ ở Trung Quốc mà còn ở Việt Nam từ xa xưa. Đây là một trò chơi đấu trí đòi hỏi chiến lược tốt để đánh bại đối thủ của bạn. Vậy bạn có biết cờ tướng là gì không? Các quân cờ như con tốt, đại bác, chiến xa, ngựa, tượng trong tiếng Trung Quốc được gọi là gì? Hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Cờ tướng tiếng Trung là gì?
Cờ tướng tiếng Trung là 中国象棋 / Zhōngguó xiàngqí /.
Từ trước đến nay, Việt Nam vẫn dùng từ “cờ tướng” để chỉ một trò chơi trên bàn cờ có 32 quân cờ (16 chữ Hán mỗi bên, gồm 1 tướng, 2 sĩ, 2 tượng, 2 ngựa, 2 xe, 2 pháo, 5 tốt), xếp trên bàn cờ có 10 hàng ngang và 9 hàng dọc, ở giữa bàn cờ chia làm hai nửa là sông (gọi là hà), ở giữa mỗi bên có chín cung. Người Việt Nam gọi trò chơi này bằng tên quân tướng (quân quan trọng nhất trên bàn cờ) nên có tên là cờ tướng.
Tuy nhiên, ở Trung Quốc, trò chơi được gọi là “Tượng kỳ” vì chữ Hán là cờ tượng trưng (không phải vì có tượng trên bàn cờ). Tên gọi này có từ khi trò chơi Chaturanga (ông tổ của cờ vua) du nhập vào Trung Quốc, khi hình ảnh và chiều cao của các quân giống như cờ vua ngày nay. Cho đến khi nó biến thành một quân cờ tròn và phẳng có viết chữ Hán, người Trung Quốc vẫn giữ nguyên tên gọi là “Tượng kỳ” (象棋 – / xiàngqí /).

Tên các quân cờ tướng tiếng Trung là gì?
Từ xưa đến nay, ở Trung Quốc đã xuất hiện các loại quân cờ với các chữ Hán khác nhau. Mỗi mặt vẫn có một màu khác nhau để dễ nhận biết. Dưới đây là tên các quân cờ của Trung Quốc.
Quân cờ | Phiên âm | |
Quân tướng | 將 | / jiāng / |
Quân sỹ | 士 | / shì / |
Quân tượng | 象 | / xiàng / |
Quân xe | 車 | / chē / |
Quân mã | 馬 | / mǎ / |
Quân pháo | 砲 hoặc 包 | / pào / hoặc / Bāo / |
Quân tốt (hay còn gọi là chốt) | 卒 | / zú / |
Để cầu xin sự tha thứ | 包涵 | / bāohan / |
Nhờ ai đó tiện tay giúp dùng | 借光 | / jièguāng / |
Để yêu cầu ý kiến, lời chỉ giáo | 赐教 | / cìjiào / |
Chúc mừng ai đó | 恭喜 | / gōngxǐ / |
Để hỏi thăm sức khỏe, vấn an người khác | 拜访 | / bàifǎng / |
Khách đến thăm | 光临 | / guānglín / |
Khen ngợi ý kiến | 高见 | / gāojiàn / |
Hoan nghênh, chào đón người tiêu dùng | 光顾 | / guānggù / |
Người già lớn tuổi | 高寿 | / gāoshòu / |
Tuổi của con gái | 芳龄 | / fānglíng / |
Thư đến từ tha nhân, người khác | 惠书 | / huì shū / |
Một số loại cờ khác bằng tiếng Trung
Dưới đây là một số loại trò chơi cờ khác bằng tiếng Trung để bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng. Hãy tham khảo thêm bạn nhé!
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Cờ vây | 下围棋 | / Xià wéiqí / |
Cờ vua | 国际象棋 | / Guójì xiàngqí / |
Cờ ca rô | 五子棋 | / Wǔzǐqí / |
Cờ cá ngựa | 海马国际象棋 | / Hǎimǎ guójì xiàngqí / |
Cờ bạc | 赌博 | / Dǔbó / |
Cờ đam | 跳棋 | / Tiàoqí / |
Cờ tào cáo | 十五子棋 | / Shí wǔ zǐ qí / |
Cờ tỷ phú |
Từ vựng tiếng Trung khi chơi cờ tướng
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Chiếu tướng | 將軍 | / Jiāngjūn / |
Trận đấu, thi đấu | 比赛 | / Bǐsài / |
Rút lui | 退掉 | / Tuī diào / |
Quán quân | 冠军 | / Guànjūn / |
Thi đấu loại | 淘汰赛 | / Táotàisài / |
Thắng | 赢 | / Yíng / |
Trận, ván | 盘 | / Pán / |
Ván, bàn | 局 | / Jú / |
Vậy là chúng ta đã biết cờ tướng là gì rồi phải không? Từ vựng tiếng Trung về cờ tướng rất thú vị. Hãy thường xuyên luyện tập vận dụng để nhớ từ vựng lâu hơn nhé. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.
Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung giao tiếp từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.