Bạn có biết cách phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung Quốc không? Cả 过 [Guò] và 了 [Le] đều có nghĩa là “có”, vậy chúng được sử dụng như thế nào và chúng khác nhau như thế nào? Hãy cùng Tiếng Trung Hanzi học cách sử dụng ngữ pháp tiếng Trung cơ bản không bị nhầm lẫn dưới đây nhé.
Cách dùng 了 [Le]
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 了 được sử dụng thông dụng. Khi bạn giao tiếp hay trong văn viết vẫn thường dùng từ 了. Dưới đây là cách sử dụng chính xác.
Chức năng: Dùng để diễn tả hành động, động tác đã hoàn thành.
Công thức: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 了 + Tân ngữ.
Ví dụ:
我不吸烟了。
/ Wǒ bù xīyān le /
Tôi không hút thuốc nữa.
他答应了这个要求。
/ Tā dā yìng le zhè ge yāo qiú /
Anh ấy đã làm theo yêu cầu.
他成功了。
/ Tā chéng gōng le /
Anh ấy đã thành công rồi.
太美了。
/ tàiměile /
Quá đẹp.
到了之后,打个电话给我。
/ Dào le zhīhòu, dǎ gè diànhuà gěi wǒ /
Khi bạn đến nơi rồi, hãy gọi cho tôi.
我喝不了了。
/ Wǒ hē bùliǎo le /
Tôi uống không nổi nữa.

Cách dùng 过 [Guo] trong tiếng Trung
Chức năng: Trợ từ 过 có cách sử dụng đơn giản hơn 了. Được sử dụng để miêu tả, biểu thị một kinh nghiệm, một sự việc, hành động đã xảy ra, đã từng trải qua trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 过 + Tân ngữ.
我尝过她做的菜。
/ Wǒ cháng guò tā zuò de cài /
Tôi đã từng thử qua món cô ấy nấu.
他学过中医。
/ Tā xué guò zhōng yī /
Anh ấy đã từng học Trung y.
我没见过他。
/ Wǒ méi jiànguò tā /
Tôi chưa gặp anh ấy bao giờ.
我去过中国。
/ Wǒ qùguò Zhōngguó /
Tôi đã từng đến Trung Quốc.
Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung

了 có thể được dùng ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
过 chỉ có thể dùng ở quá khứ, thường đi với 曾经 / Céngjīng /.
昨天上午他们参观了一个美术馆。
/ Zuó tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Trưa hôm qua, bọn họ tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Quá khứ
他们刚参观了一个美术馆。
/ Tā men gāng cān guān le yī gè měi shù guǎn /
Bọn họ vừa tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi.
=> Hiện tại
明天上午他们参观了一个美术馆就去教育部。
/ Míng tiān shàng wǔ tā men cān guān le yī gè měi shù guǎn jiù qù jiào yù bù /
Trưa ngày mai các anh ấy đi tham quan phòng trưng bày nghệ thuật rồi đi Bộ giáo dục.
=> Tương lai
Để làm rõ hơn về sự về sự khác biệt giữa hai từ này, trước tiên chúng ta hãy cùng đến với hai ví dụ:
她去了两次。
/ Tā qùle liǎng cì /
Cô ấy đã đi hai lần rồi.
她去过两次。
/ Tā qùguò liǎng cì /
Cô ấy đã đi qua đó hai lần rồi.
Trong 2 ví dụ trên, cả hai đều cho thấy rằng sự kiện đã được thực hiện hai lần trong cùng một bối cảnh, và thời gian được thể hiện rõ ràng. Nếu bạn cẩn thận, cả hai ví dụ trên đều nói về những trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, nhưng chúng diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Với những câu được sử dụng cùng nhau, cô ấy chỉ đơn giản là đi hai lần. Ý nghĩa của câu với từ này hoàn toàn khác nhau, cho thấy rằng cô ấy đã đến đó hai lần.
Bảng dưới đây so sánh sự giống và khác nhau giữa 了 và 过 trong tiếng Trung, để mọi người dễ hiểu và dễ hiểu hơn khi sử dụng.
过 |
了 |
|
Giống nhau |
– Đều là trợ từ. – Đều dùng sau động từ. – Cho biết những gì đã xảy ra, đã diễn ra, mang nghĩa là “rồi”. |
|
Khác nhau |
Biểu thị hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ, đồng thời cũng biểu thị sự thay đổi của một hành động trong hiện tại. 我去过美国。 我吃过北京烤鸭。 我看过一部电影叫《作以家人为名》。 |
Biểu thị động tác xảy ra trong quá khứ, gắn với một từ chỉ thời gian cụ thể. 我昨天暑假了。 我不在贸易公司上班了。 |
Biểu thị sự thay đổi trạng thái. |
Không có. |
Có biểu thị. Ví dụ: 我累死了。 我不喜欢她了。 最近我长胖了。 |
Các từ kết hợp cùng |
曾经 |
太… 了. 已经…了. … 极了. 都…了. |
Vậy là chúng ta đã biết cách sử dụng chính xác của 了 và 过 trong tiếng Trung. Sử dụng thường xuyên để nhớ lâu. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.
Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.