Một trong những thành phần trong bảng chữ cái tiếng Trung cơ bản mà bạn cần phải nắm vững chính là thanh mẫu tiếng Trung. Hôm nay, hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Thanh mẫu tiếng Trung là gì?
Hiểu đơn giản, thanh mẫu là phụ âm đầu của âm tiết. Chúng gồm có 21 loại.
Ví dụ:
Âm “b” trong âm tiết “bīng”. Một vài âm tiết sẽ không bắt đầu bằng phụ âm, chẳng hạn như “ài, àn…” gọi là âm tiết thanh mẫu không.
Bên cạnh thanh mẫu, còn có Vận mẫu và Thanh điệu. Trong đó, thanh điệu có 4 loại, vận mẫu có 36 loại.
Phân loại thanh mẫu trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, thanh mẫu có 21 phụ âm (18 phụ âm đơn, 3 phụ âm kép) và được chia thành 7 nhóm:
- Âm hai môi 双唇音(上下唇): b、 p、 m.
- Âm môi răng (răng trên, môi dưới, tròn môi) 唇齿音(上齿, 下唇): f.
- Âm đầu lưỡi trước (lợi trên, đầu lưỡi) 尖前音(舌尖, 上齿背): z、 c、 s.
- Âm đầu lưỡi giữa (lợi trên, đầu lưỡi) 舌尖中音(舌尖, 上齿龈): d、 t、 n、 l.
- Âm đầu lưỡi sau (ngạc cứng trước, đầu lưỡi) 舌尖后音(舌尖, 前硬腭): zh、 ch、 sh、 r.
- Âm mặt lưỡi (ngạc cứng, mặt lưỡi) 舌面音(舌面前部, 硬腭): j、 q、 x.
- Phiên âm cuống lưỡi (ngạc mềm, gốc lưỡi) 舌根音(舌根, 软腭): g、 k、 h.
Có hai phụ âm không chính thức gồm y và w, là nguyên âm i và u khi chúng đứng ở phía đầu câu.
Cách phát âm 21 thanh mẫu tiếng Trung
Phụ âm |
Cách đọc |
Ví dụ |
Âm hai môi (tròn môi) – 双唇 |
||
b |
Không bật hơi, âm tắc. Đọc thành “bua”: 不送气、不清、塞音 |
冰雹 (bīng báo), 步兵 (bù bīng) |
p |
Âm tắc, nhưng bật hơi về phía trước. Đọc như “pua”: 送气、不清、塞音 |
偏僻 (piān pì), 批评 (pī píng) |
m |
Âm mũi. Đọc thành “mua”: 双唇、浊、鼻音: |
命名 (mìng míng), 美妙 (měi miào); 门面 (mén miàn); |
Âm chân răng trên chạm môi phía dưới – 唇齿 |
||
f |
Âm xát. Đọc như “phua”: 不清、擦音 |
芬芳 (fēn fāng); 发奋 (fā fèn) |
Âm đầu lưỡi trước – 舌尖前 |
||
z, c |
Không đọc bật hơi, âm tắc xát. Đọc thành “chưa”: 不送气、不清、塞擦音: |
粽子 (zòng zi), 总则 (zǒng zé); 自尊 (zì zūn); 措辞 (cuò cí),层次 (céng cì) |
s |
Âm xát. Đọc thành “xưa”: 不清、擦音. |
诉讼 (sù sòng), 洒扫 (sǎ sǎo) |
Âm đầu lưỡi giữa – 舌尖中 |
||
d |
Âm tắc, nhưng không bật hơi phía trước. Đọc như “tưa”: 不送气、不清、塞音. |
当代 (dāng dài) |
t |
Bật hơi, Âm tắc. Nói thành “thưa”: 送气、不清、塞音. |
体贴 (tǐ tiē) |
n |
Âm mũi. Đọc như “nưa”: 浊、鼻音. |
能耐 (néng nài) |
l |
Âm biên. Giống từ “lưa”: 浊、边音. |
玲珑 (líng lóng); 林立 (lín lì) |
Âm đầu lưỡi sau – 舌尖后 |
||
zh (phụ âm kép) |
Hơi không bật, âm tắc xát: Đọc giống “tr”不送气、不清、塞擦音. |
真正 (zhēn zhèng), 正直 (zhèng zhí); 周转 (zhōu zhuǎn); |
ch (phụ âm kép) |
Hơi bật ra, âm tắc xát. Nói giống như “chưa”: 送气、不清、塞擦音. |
长城 (cháng chéng); 充斥 (chōng chì) |
sh (phụ âm kép) |
Uốn lưỡi, âm xát. Âm gần giống “sưa”: 不清、擦音. |
少数 (shǎo shù), 手术 (shǒu shù) |
r |
Âm xát, uốn lưỡi. Đọc là “rưa”: 浊、擦音. |
柔软 (róu ruǎn) |
Phiên âm mặt lưỡi – 舌面 |
||
j |
Không bật hơi, âm tắc xát. Đọc giống “chi”: 不送气、不清、塞擦音. |
经济 (jīng jì); 交际 (jiāo jì) |
q |
Bật hơi, âm tắc xát. Giống chữ “ji”: 送气、不清、塞擦音. |
恰巧 (qià qiǎo); 亲切 (qīn qiè) |
x |
Âm xát. Âm cuối giống “xi”: 不清、擦音 |
相信 (xiāng xìn); 学习 (xué xí) |
Âm cuống lưỡi – 舌根 |
||
g |
Không bật hơi, âm tắc. Giống như “cưa”: 不送气、不清、塞音. |
国歌 (guó gē ); 故宫 (gù gōng), 改革 (gǎi gé) |
k |
Bật hơi, âm tắc. Âm giống “hưa” hay “khưa”: 送气、不清、塞音. |
刻苦 (kè kǔ ); 开垦 (kāi kěn) |
h |
Âm xát. Đọc giống “khưa”: 不清、擦音. |
花卉 (huā huì);绘画 (huì huà) |
Cách luyện nghe thanh mẫu tiếng Trung
Sau đây, chúng mình sẽ giới thiệu cho các bạn bài thơ gồm tất cả các phụ âm. Đây là một bí quyết giúp bạn luyện đọc phụ âm và học thuộc lòng nhanh chóng, hiệu quả.
采歌桑
/ Cǎi Sāng Gē /.
春起日每早,
/ Chūn rì qǐ měi zǎo /,
采桑啼惊鸟。
/ Cǎi sāng jīng tí niǎo /.
风过鼻扑香,
/ Fēng guò pū bí xiāng /,
花开落花知少多。
/ Huā kāi huā luò zhī duō shǎo /.
Sau đây là những kiến thức về thanh mẫu tiếng Trung Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có nguồn kiến thức hữu ích. Nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung TPCHM uy tín, chất lượng xin hãy liên hệ với tiếng Trung Hanzi nhé! Chúc bạn học tốt!