Trợ Động Từ Trong Tiếng Trung | Chức năng & Cách dùng

Biết cách sử dụng các trợ động từ trong tiếng Trung, bạn sẽ giao tiếp và sử dụng đúng ngữ pháp hơn. Có rất nhiều trợ động từ, như 想, 要, 应该, 可能, 可以,v.v. Hãy cùng trung tâm Tiếng Trung Hanzi tìm hiểu ngay cách sử dụng trợ động từ 助动词  / Zhùdòngcí / chính xác nhất.

Trợ động từ trong tiếng Trung là gì?

Trợ động từ 助动词  / Zhùdòngcí / là những từ giúp động từ thể hiện mong muốn, khả năng khách quan, sự cần thiết, nhu cầu, mong muốn, yêu cầu chủ quan của người nói.

Chức năng của động từ phụ luôn được đặt trước động từ, hãy coi từ này như một trạng từ. Thường nằm giữa chủ ngữ và động từ hoặc tính từ trong câu.

Các loại trợ động từ trong tiếng Trung

Trong ngữ pháp tiếng Trung có 5 loại động từ phụ cơ bản, sau đây là phần giới thiệu chi tiết về 5 loại này để các bạn dễ dàng nắm vững.

  • Thể hiện kỹ năng, năng lực:
    能, 能够, 会…
  • Thể hiện khả năng:
    能, 能够, 会, 可以, 可能…
  • Thể hiện sự cần thiết, nhu cầu phải làm:
    应该, 应当, 该, 要…
  • Thể hiện sự tất yếu:
    必须, 得…
  • Thể hiện nguyện vọng, ý muốn chủ quan:
    要, 想, 愿意, 敢, 肯…

Đặc điểm ngữ pháp của trợ động từ

????????????????????????????????

Thường tu sức, bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ:

说英语。
 / Wǒ huì shuō yīngyǔ /
Tôi biết nói tiếng Anh.

Thêm phó từ phủ định vào trước trợ động từ để làm hình thức phủ định

Ví dụ:

Xem thêm:   Phân biệt 合适 [heshi] và 适合 [shihe] trong tiếng Trung

不能告诉你。
 / Wǒ bùnéng gàosù nǐ /
Tôi không thể nói cho bạn được.

Thể nghi vấn dùng câu hỏi chính phản để đặt câu

Ví dụ:
能不能不要离开我?
 / Nǐ néng bùnéng bùyào líkāi wǒ /
Bạn có thể đừng rời xa tôi không?

Có thể dùng đơn độc để trả lời câu hỏi

Ví dụ:
A: 他愿意不愿意帮助你?
 / Tā yuànyì bù yuànyì bāngzhù nǐ? /
Anh ta có tình nguyện giúp đỡ bạn?
B: 愿意
 / yuànyì /
Tình nguyện.

Không được dùng trùng điệp

Đằng sau trợ động từ không được thêm “了,着,过”

Phía sau trợ động từ không được trực tiếp thêm danh từ

Những lưu ý khi dùng trợ động từ tiếng Trung

Dưới đây là lưu ý về cách sử dụng một số trợ động từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Bạn có thể note lại để khi áp dụng vào thực tế, phần ngữ pháp của chúng ta chau chuốt hơn nhé.

Cách dùng trợ động từ 会 [Huì]

Thể hiện các kỹ năng nhất định có thể thành thạo thông qua học tập và thực hành

Ví dụ:
我第第打网球。
 / Wǒ dì dì huì dǎ wǎngqiú /
Em trai tôi biết đánh quần vợt.

Thể hiện tính khả năng

VD: 她来,您不要着急。
 / Tā huì lái, nín bùyào zhāojí /
Cô ấy sẽ đến, ngài đừng lo lắng.

今天不下雨。
 / Jīntiān bù huì xià yǔ /
Hôm nay sẽ không có mưa.

Cách dùng 可以 [Kěyǐ]

Được sử dụng để yêu cầu sự cho phép hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó

Xem thêm:   So sánh 无论 [Wúlùn] và 不管 [Bùguǎn] trong tiếng Trung

Ví dụ:
– 这里可以抽烟吗?
 / Zhèlǐ kěyǐ chōu yān ma? /
Ở đây có thể hút thuốc không?

Trợ động từ trong tiếng trung
Trợ động từ trong tiếng trung

Cách dùng 能 [Néng]

Thể hiện một năng lực cụ thể nào đó

VD : 我开汽车。
 / Wǒ néng kāi qìchē /
Tôi có thể lái xe hơi.

看中文小说。
 / Tā néng kàn zhòng wén xiǎoshuō /
Anh ấy có thể đọc tiểu thuyết Trung Quốc.

Bày tỏ sự cho phép trong một tình huống hoặc hoàn cảnh cụ thể

VD: 圣诞节你来吗?
 / Shèngdàn jié nǐ néng lái ma /
Lễ Giáng Sinh bạn có thể đến không?

Cách dùng 要 [Yào]

Thể hiện nguyện vọng khi làm một việc gì đó

VD:

报名。
 / Tā yào bàomíng /
Cô ấy muốn đăng ký.

病人出院。
 / Bìngrén yào chūyuàn /
Bệnh nhân cần phải xuất viện.

Thể phủ định là “不想”

VD: 她不想报名。
 / Tā bùxiǎng bàomíng /
Cô ấy không muốn ghi danh.

Thể hiện một nhu cầu nào đó

VD: 你注意发音。
 / Nǐ yào zhùyì fāyīn /
Anh cần chú ý phát âm.

大家努力工作。
 / Dàjiā yào nǔlì gōngzuò /
Mọi người cần phải nỗ lực công việc.

Thể phủ định là“不用”

VD: 你们不用着急。
 / Nǐmen bùyòng zhāojí /
Các bạn không cần phải nôn nóng.

不用替我。
 / Tā bùyòng tì wǒ /
Anh ấy không cần phải thay tôi.

“不要” thường dùng trước động từ làm trạng ngữ, thể hiện sự cấm đoán, khuyên ngăn (Hay dùng trong khẩu ngữ).

Xem thêm:   Phân biệt 又 [you] và 再 [zai] trong tiếng Trung

Ví dụ:
不要粗心  / Bùyào cūxīn /(别粗心  / Bié cūxīn /)Không được cẩu thả (đừng cẩu thả).
不要大声喊  / Bùyào dàshēng hǎn /(别大声喊  / Bié dàshēng hǎn /)Không được la lớn (đừng la lớn)
不要浪费  / Bùyào làngfèi /(别浪费  / Bié làngfèi /)Không được lãng phí? (đừng lãng phí).

Cách dùng 得  [Dé] (Thường dùng trong khẩu ngữ)

Thể hiện ý chí khi làm một việc gì đó

VD: 我谢谢你。  / Wǒ dé xièxiè nǐ / Tôi phải cám ơn anh.
我们商量商量。  / Wǒmen dé shāngliáng shāngliáng / Chúng ta phải thương lượng một tí.

Thể hiện nhu cầu thực tế nào đó

VD:

辅导我。  / Nín dé fǔdǎo wǒ / Anh phải phụ đạo cho tôi.
你们办理手续。  / Nǐmen dé bànlǐ shǒuxù / Các bạn phải làm thủ tục.

Phủ định của “得” là “不用”, “不要” không được nói “不得”

VD:

不用辅导我。  / Nín bùyòng fǔdǎo wǒ / Anh không cần phụ đạo cho tôi.
你们不用办理手续。  / Nǐmen bùyòng bànlǐ shǒuxù / Các anh không phải làm thủ tục.

Vậy là chúng ta đã biết thêm về các động từ phụ trợ từ trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn cải thiện vốn từ vựng của mình một cách dễ dàng nhất. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.

Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.