Cùng biểu thị mong muốn, dự định của người nói / viết về vấn đề được nhắc đến, thế nhưng liệu cặp từ đồng nghĩa 想, 要 lại có cách dùng và vai trò khác nhau hoàn toàn. Ở bài viết này, hãy cùng Tiếng Trung Hanzi đi tìm hiểu về vị trí, cách sắp xếp cũng như phân biệt xiang và yao sao cho chính xác, chuẩn ngữ pháp nhất nhé!
Cách dùng xiang và yao trong tiếng Trung
Xuất phát điểm phân biệt xiang và yao thuận tiện, thông minh nhất chính là cách sử dụng chúng trong câu. Còn chần chờ gì mà không cùng nhau tìm hiểu về vị trí của các từ này thôi nào!
Cách dùng 想 [xiǎng] chính xác
想 có nhiều nghĩa khác nhau, tùy theo từng ngữ cảnh mà áp dụng. Mang ý nghĩa “muốn”, xiang biểu thị những hành động người nói / viết nghĩ, muốn nhưng chưa chắc đã hoàn thành và không làm cũng không sao cả. Trong trường hợp này, 想 thường đứng trước động từ.
Ví dụ:
(1) 我想吃苹果。
/ Wǒ xiǎng chī píngguǒ /
Tôi muốn ăn táo.
(2) 我想买一件T恤。
/ Wǒ xiǎng mǎi yí jiàn T xù. /
Tôi muốn mua một cái áo thun.
(3) 我想去看电影。
/ Wǒ xiǎng qù kàn diànyǐng /
Tôi muốn đi xem phim.

Có nghĩa tiếng Việt là “nghĩ”, “suy nghĩ”, 想 thường sẽ kết hợp với các động từ chỉ xu hướng như 出 / chū /; 到 / dào /; 来 / lái /…và không có tân ngữ đi kèm.
Ví dụ:
这个问题太难,我想不出来。
/ Zhège wèntí tài nán, wǒ xiǎng bù chūlái /
Vấn đề này khó quá tôi nghĩ không ra.
Với ý nghĩa “nhớ”, phía sau xiang hay có tân ngữ là danh từ để chỉ đối tượng của câu. Tân ngữ đó chỉ người hay vật đều được. Cấu trúc 想 lúc này sẽ là:
想 + Danh từ
Ví dụ:
我想我家人。
/ Wǒ xiǎng wǒ jiārén./
Tôi nhớ người nhà của tôi.
Khác với nghĩa nhớ nhung trong 怀念, 想 trong tổ hợp 想我的妈妈 / Xiǎng wǒ de māmā / hay 想念 /xiǎngniàn / thể hiện nỗi nhớ nhẹ nhàng, không da diết, sâu lắng như huáiniàn.
Đặc biệt, 想 không gò bó trong một loại câu cụ thể, có thể dùng ở câu trần thuật, câu hỏi và cả câu mang tính cảm thán.
Ví dụ:
(1) 你们想一想,这是什么?
/ Nǐmen xiǎng yī xiǎng, zhè shì shénme? /
Các bạn suy nghĩ xem, đây là cái gì? => Câu nghi vấn.
(2) 我很想我的妈妈。
/ Wǒ hěn xiǎng wǒ de māmā /
Tôi rất nhớ mẹ tôi. => Câu cảm thán.
(3) 这个作业很难,她想不出来。
/Zhè ge zuòyè hěn nán, tā xiǎng bù chūlái./
Bài tập này rất khó, cô ấy nghĩ không ra. => Câu trần thuật.
Xiang có dạng phủ định là 不想, thường kết hợp với động từ thể hiện thái độ không muốn thực hiện công việc, hành động được đề cập. Cấu trúc cụ thể như sau:
不想+ Động từ
Ví dụ:
她不想跟我结婚。
/ Tā bùxiǎng gēn wǒ jiéhūn. /
Cô ấy không muốn lấy tôi.
Cách dùng 要 [yào] đúng ngữ pháp tiếng Trung

Khác biệt lớn nhất khi phân biệt xiang và yao chính là nghĩa “muốn” của 想 có thể làm hoặc không, nhưng với 要 thì phải thực hiện và hoàn thành. Điều này gần tương tự như bắt buộc, nhưng khác ở chỗ cũng là nguyện vọng của người nói / viết.
Ví dụ:
我要回 家乡看爸妈。
/ Wǒ yào huí jiāxiāng kàn bà mā./
Tôi muốn về quê thăm ba mẹ.
Mong muốn ở đây mang tính quyết định, phải làm chứ không nhẹ nhàng như “muốn” của xiang.
Ví dụ:
我爸爸病了,明天我要回家看他。
/ Wǒ bàba bìngle, míngtiān wǒ yào huí jiā kàn tā /
Bố tôi ốm rồi, ngày mai tôi phải về nhà thăm ông ấy.
Ngoài ra, khi biểu thị cho nhu cầu khách quan, yao còn có nghĩa “cần”, tức là cần làm hành động, công việc nào đó mang tính bắt buộc, phải làm để giải quyết cho nhu cầu đặt ra.
Ví dụ:
现在是雨季,出门要带雨伞吗?
/Xiànzài shì yǔjì, chūmén yào dài yǔsǎn ma?/
Bây giờ là mùa mưa, ra ngoài cần mang theo dù không?
Ở nghĩa “cần”, phủ định của 想 sẽ là 不用 hoặc 不想 nhằm ngăn cản, khuyên ngăn ai đừng làm gì đó. Sự ngăn cản này bày tỏ trạng thái kiên quyết, quyết tâm của người nói / viết.
Ví dụ:
(1) 今天不用带,你看天这么晴。
/Jīntiān bùyòng dài, nǐ kàn tiān zhème qíng./
Hôm nay không cần mang theo, bạn xem trời nắng như vậy.
(2) 你不用来了。
/ Nǐ bùyòng láile. /
Bạn không cần đến nữa đâu.
Phân biệt xiang và yao trong tiếng Trung
Điểm giống nhau khi phân biệt xiang và yao
Cả 想 và 要 đều có nghĩa tiếng Việt là “muốn”, thể hiện mong muốn, nguyện vọng của người nói / viết.
Hai từ này đều kết hợp với động từ ở phía sau với cấu trúc:
想/要 + Động từ
Ví dụ:
(1) 坐飞机 到北京要多长时间?
/ Zuò fēijī dào běijīng yào duō cháng shíjiān?/
Ngồi máy bay đến Bắc Kinh cần bao nhiêu thời gian?
(2) 老师,我想请你帮个忙。
/ Lǎoshī, wǒ xiǎng qǐng nǐ bāng ge máng. /
Điểm khác nhau khi phân biệt xiang và yao

Cùng phân biệt xiang và yao thông qua bảng dưới dây và bỏ túi cho mình những kinh nghiệm dùng từ chính xác ngay bạn nhé!
Tiêu chí | 想 [xiǎng] | 要 [yào] |
Ý nghĩa | Có 3 nghĩa khác nhau: – Muốn, mong muốn – Nghĩ, suy nghĩ – Nhớ, nhớ nhung |
Có 2 nghĩa: – Muốn, phải – Cần |
Nội dung biểu thị | Thể hiện rằng người nói / viết có ý định, mong muốn sẽ làm hành động đó nhưng chưa làm và cũng không bắt buộc phải làm.
Ví dụ: 我想去中国旅游。 / Wǒ xiǎng qù zhōngguó lǚyóu. / Tôi muốn đi du lịch Trung Quốc. |
Biểu thị người nói / viết mong muốn và quyết định sẽ làm.
Ví dụ: 我要去银行取钱。 / Wǒ yào qù yínháng qǔ qián / Tôi muốn đi ngân hàng rút tiền. |
Với nghĩa “suy nghĩ”, “nghĩ”, 想 thể hiện quan điểm, suy nghĩ của bản thân người nói / viết về vấn đề được đề cập.
Cấu trúc: 想 + Câu (Lúc này xiang là động từ thường). Ví dụ: 我想你应该去看他。 / Wǒ xiǎng nǐ yīnggāi qù kàn tā. / Tôi nghĩ rằng bạn nên đi thăm anh ấy. |
要 thể hiện hành động, công việc bắt buộc, cần phải làm vì các yếu tố khách quan.
Cấu trúc: 要 + Động từ (Lúc này yao là động từ năng nguyện). Ví dụ: 我的室友生病了, 我要回家给她做饭。 / Wǒ de shìyǒu shēngbìngle, wǒ yào huí jiā gěi tā zuò fàn. / Bạn cùng phòng của tôi bị ốm, tôi phải về nhà nấu cơm cho cô ấy. |
|
Mang nghĩa “nhớ”, 想 nhằm bày tỏ sự nhớ nhung.
Cấu trúc: 想 + Danh từ (Xiang là động từ thường). Ví dụ: 我好想你,你知道吗? / Wǒ hǎo xiǎng nǐ, nǐ zhīdào ma? / Em rất nhớ anh, anh có biết không? |
Có nghĩa “cần”, 要 kết hợp với danh từ biểu thị công việc, hành động, điều cần làm hoặc cần có.
Cấu trúc: 要 + Danh từ (Yao là động từ thường). Ví dụ: 我要钱 。 / Wǒ yào qián. / Tôi cần tiền. |
|
Hình thức phủ định |
不想 là dạng phủ định của 想, kết hợp với động từ bày tỏ thái độ không muốn thực hiện công việc, hành động được đề cập.
Cấu trúc: 不想+ Động từ Ví dụ: 我不想跟他一起去。 / Wǒ bùxiǎng gēn tā yīqǐ qù. / Tôi không muốn đi cùng anh ta. |
要 có hình thức phủ định là 不要 hoặc 不用, mang nghĩa “đừng”, “không cần”, “không phải” để ngăn người khác thực hiện hành động nào đó.
Cấu trúc: 不要 / 不用+ Động từ Ví dụ: 以后不要轻易相信别人了。 / Yǐhòu bùyào qīngyì xiāngxìn biérénle. / Sau này đừng dễ dàng tin người khác nữa. |
Lưu ý sử dụng xiang và yao trong tiếng Trung

Từ bảng phân biệt xiang và yao ở trên, có thể rút ra kết luận sau:
Ngữ khí mong muốn thực hiện công việc, hành động ở 想 [xiǎng] nhẹ nhàng hơn, không bắt buộc phải làm còn của 要 [yào] mạnh, thể hiện sự quyết đoán, quyết định sẽ làm và bắt buộc phải làm.
Ví dụ:
(1) 我也想帮你,但是没办法。
/ Wǒ yě xiǎng bāng nǐ, dànshì méi bànfǎ. /
Tôi cũng muốn giúp bạn, nhưng mà không có cách nào. => Mong muốn nhưng không thể thực hiện nên phải dùng 想, không thể dùng 要.
(2) 我要买一条牛仔裤。
/ Wǒ yào mǎi yì tiáo niúzǎikù. /
Tôi muốn mua một cái quần jean. => Ngữ khí chắc chắn, quyết định sẽ mua nên dùng 要.
Ngoài ra, khi muốn thể hiện rằng mình không có dự định, kế hoạch hay mong muốn nào cho vấn đề thì chỉ có thể sử dụng 不 và 不想 , không thể dùng 不要 vì buyao đã mang nghĩa ngăn cản người khác làm gì đó rồi.
Giữa 不 với 不想, 不 sẽ thể hiện sự phủ định kiên quyết hơn còn 不想 chỉ là gạt bỏ vấn đề một cách nhẹ nhàng như nói lên suy nghĩ của mình mà thôi.
Ví dụ:
(1) 我本来不想去, 可是他一再邀请, 我就去了。
/ Wǒ běnlái bù xiǎng qù, kěshì tā yīzài yāoqǐng, wǒ jiù qù le. /
Tôi vốn không muốn đi, nhưng mà anh ấy năm lần bảy lượt mời nên tôi đi. => Bày tỏ suy nghĩ mình sẽ không đi.
(2) 我们几次邀请他来, 可他就是不来。
/ Wǒmen jǐ cì yāoqǐng tā lái, kě tā jiùshì bù lái. /
Chúng tôi mời anh ấy mấy lần mà anh ấy không đến là không đến. => Sự kiên quyết không đến tham dự.
Trên đây là tất tần tật thông tin về phân biệt xiang và yao cũng như cách sắp xếp, dùng chúng trong câu mà chúng tôi muốn chia sẻ cho bạn. Nếu có bất kì khó khăn gì hoặc muốn tham gia khóa học tiếng Trung TPHCM sớm nhất, liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi bạn nhé!