Nếu muốn giao tiếp hiệu quả, bạn cần phải trau dồi vốn từ vựng và rèn luyện ngữ pháp. Từ vựng tiếng Trung về sắt thép chắc chắn là một trong những chủ đề vô cùng thú vị và hữu ích cho các bạn. Hôm nay các bạn hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung về kim loại sắt thép
Sắt thép là một trong những vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống, sau đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề sắt thép mà chúng mình tổng hợp được.
TT |
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm |
1 |
Thép thường |
普通钢 |
/ pǔ tōng gāng / |
2 |
Thép biến dạng |
异型钢 |
/ yì xíng gāng / |
3 |
Thép tấm |
钢板 |
/ gāngbǎn / |
4 |
Thép cuộn mạ vàng |
镀锌板 / 镀锌板卷 |
/ dù xīn bǎn juǎn / |
5 |
Thép cuộn hợp kim thấp |
低合金板 / 低合金板卷 |
/ dī héjīn bǎn juǎn / |
6 |
Thép tấm làm container |
容器板 |
/ róng qì bǎn / |
7 |
Thép thanh |
扁钢 |
/ biǎn gāng / |
8 |
Thép hình |
型钢 |
/ xínggāng / |
9 |
Thép chữ H |
H型钢 |
/ H xíng gāng / |
10 |
Thép chữ thập |
工字钢 |
/ gōng zì gāng / |
11 |
Thép lục giác |
六角 |
/ liùjiǎo / |
12 |
Thép hình uốn nguội |
冷弯型钢 |
/ lěng wān xíng gāng / |
13 |
Thép vòng bi |
轴承钢 |
/ zhóu chéng gāng / |
14 |
Thép tròn đặc |
圆钢 |
/ yuán gāng / |
15 |
Thép tròn không gỉ |
不锈钢圆钢 |
/ bù xiù gāng yuán gāng / |
16 |
Thép vuông đặc |
普通圆钢 |
/ pǔ tōng yuángāng / |
17 |
Thép tròn phổ biến |
方钢 |
/ fāng gāng / |
18 |
Thép tấm cuộn |
钢卷 |
/ gāng juǎn / |
19 |
Thép ống hàn |
焊钢管 |
/ hàn gāngguǎn / |
20 |
Thép ống đúc |
无缝钢管 |
/ wú fèng gāngguǎn / |
21 |
Thép lò xo |
弹簧钢 |
/ tán huáng gāng / |
22 |
Thép hợp kim |
合金钢 |
/ héjīn gāng / |
23 |
Thép không gỉ |
不锈钢/ 反常钢 |
/ bùxiùgāng /, / fǎn cháng gāng / |
24 |
Thép chống gỉ |
防锈钢 / 钢的反常性 |
/ fáng xiù gāng /, / gāng de fǎncháng xìng / |
25 |
Ống thép không gỉ |
不锈钢管 |
/ bù xiù gāng guǎn / |
26 |
Phôi thép không gỉ |
不锈钢坯 |
/ bù xiù gāng pēi / |
27 |
Thép sợi |
线材 |
/ xiàn cái / |
28 |
Thép sợi không gỉ |
不锈钢线材 |
/ bùxiùgāng xiàn cái / |
29 |
Thép ống |
不锈钢材 管材 |
/ bùxiùgāng cái guǎncái / |
30 |
Thép rèn |
锻造钢 |
/ duànzào gāng / |
31 |
Thép làm khuôn, thép khuôn |
模块 / 模具钢 |
/ mókuài / , / mújù gāng / |
32 |
Thép tấm dày trung bình |
中厚板 |
/ zhōng hòu bǎn / |
33 |
Sản phẩm mạ |
建筑钢材 涂镀产品 |
/ jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn / |
34 |
Lưới dây đồng |
铜丝网 |
/ tóng sī wǎng / |
35 |
Lưới dây thép |
铁丝网 |
/ tiě sī wǎng / |
36 |
Sợi kim loại |
金属丝 |
/ jīn shǔ sī / |
37 |
Thép carbon |
碳素钢 |
/ tàn sù gāng / |
38 |
Thép carbon |
碳结钢 |
/ tàn jié gāng / |
39 |
Thép cuộn cán nhiệt |
热轧板卷 |
/ rè yà bǎn juǎn / |
40 |
Thép cuộn mạ thiếc |
镀锡板卷 (马口铁) |
/ dù xí bǎn juǎn ( mǎkǒutiě) / |
41 |
Thép cuộn cán nguội |
冷轧板卷 |
/ lěng zhá bǎn juǎn / |
42 |
Thép chờ |
预埋件 |
/ yù mái jiàn / |
43 |
Thép dài |
带钢 |
/ dài gāng / |
44 |
Thép dự ứng lực |
预应力钢材 |
/ yù yìng lì gāngcái / |
45 |
Thép dải |
优特钢 |
/ yōu tè gāng / |
46 |
Thép đóng tàu |
船板 |
/ chuán bǎn / |
47 |
Thép gân |
螺纹钢 |
/ luó wén gāng / |
48 |
Thép kết cấu carbon |
普中板 |
/ pǔ zhōng bǎn / |
49 |
Thép hình chữ U |
槽钢 |
/ cáo gāng / |
50 |
Thép mềm |
软钢 |
/ ruǎn gāng / |
51 |
Bản mã |
电镀版 |
/ diàndù bǎn / |
52 |
Thép cuộn màu |
彩涂板卷 |
/ cǎi tú bǎn juǎn / |
53 |
Thép silic |
硅钢 |
/ guīgāng / |
54 |
Vật liệu hợp kim và đồng |
铜及铜合金材 |
/ tóng jí tóng héjīn cái / |
55 |
Nhôm |
铝 |
/ lǚ/ |
56 |
Hợp kim nhôm |
铝合金 |
/ lǚ héjīn / |
57 |
Vật liệu hợp kim nhôm |
铝及铝合金材 |
/ lǚ jí lǚ héjīn cái / |
58 |
Vật liệu từ mềm |
软磁材料 |
/ ruǎn cí cáiliào / |
59 |
Thành phần hợp kim |
合金成分 |
/ héjīn chéng fèn / |
60 |
Vật liệu gia công kim loại |
金属网金属加工材 |
/ jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái / |
61 |
Kẽm |
锌 |
/ xīn / |
62 |
Xi mạ |
电镀 |
/ diàndù / |
63 |
Ống mạ kẽm |
镀锌管 |
/ dù xīn guǎn / |
64 |
Ống thép liền |
无缝管 |
/ wú fèng guǎn / |
65 |
Ống thép xoắn ốc |
螺旋管 |
/ luó xuán guǎn / |
66 |
Thép hợp |
箱钢 |
/ xiāng gāng / |
67 |
Sắt |
铁 |
/ tiě / |
68 |
Sắt vuông |
方铁 |
/ fāng tiě / |
69 |
Tôn |
铁板 |
/ tiě bǎn / |
Từ vựng tiếng Trung về hàn xì
Luyện kim, hàn xì là một ngành công nghiệp lớn và quan trọng, bao gồm quá trình chế tạo ra sắt thép.
TT |
Tiếng Việt |
Chữ Hán |
Phiên âm |
1 |
Cán nóng |
热轧 |
rè yà |
2 |
Cán nguội |
冷拔 |
lěng bá |
3 |
Đường kính ngoài |
外径 |
wài jìng |
4 |
Đường kính rộng |
内径 |
nèi jìng |
5 |
Độ dài |
厚度 |
hòu dù |
6 |
Chiều rộng |
宽度 |
kuāndù |
7 |
Chiều dài |
长度 |
cháng dù |
8 |
Chịu đựng |
公差 |
gōngchāi |
9 |
Bề mặt |
表面 |
biǎomiàn |
10 |
Ủ |
退火 |
tuìhuǒ |
11 |
Tôi |
淬火 |
cuìhuǒ |
12 |
Ram |
回火 |
huí huǒ |
13 |
Xử lý nhiệt |
热处理 |
rèchǔlǐ |
14 |
Đánh bóng |
光亮 |
guāngliàng |
15 |
Siêu âm thép |
探伤 |
tànshāng |
16 |
Độ cứng |
硬度 |
yìng dù |
17 |
Dập |
冲压 |
chōngyā |
18 |
Bẻ cong |
折弯 |
zhé wān |
19 |
Độ bền kéo |
抗拉硬度 |
kàng lā yìng dù |
20 |
Hệ số co dãn |
伸长率 |
shēn cháng lǜ |
21 |
Thành phần hóa học |
化学成分 |
huàxué chéngfèn |
22 |
Thành phần lý tính |
机理性 |
jī lǐxìng |
23 |
Gọt đầu thép |
倒脚 |
dào jiǎo |
24 |
Giới hạn chảy |
屈服强度 |
qūfú qiáng dù |
25 |
Uốn cong |
弯曲 |
wānqū |
26 |
Bóc tách |
脱皮 |
tuōpí |
27 |
Asen đồng |
砷铜矿 |
shēn tóng kuàng |
28 |
Bồn acid |
酸性槽 |
suān xìng cáo |
29 |
Hợp kim chịu acid |
酸度 |
suān dù |
30 |
Gạch chịu acid |
耐酸合金 |
nài suān hé jīn |
31 |
Gạch chịu acid |
耐酸砖 |
nài suān zhuān |
32 |
Khuôn đúc chịu acid |
耐酸铸铁 |
nài suān zhù tiě |
33 |
Khuôn đúc chịu acid |
耐酸铸件 |
nài suān zhù jiàn |
34 |
Bồn acid hóa |
酸性化槽 |
suān xìng huà cáo |
35 |
Phương pháp acid |
酸性法 |
suān xìng fǎ |
36 |
Bơm acid |
酸泵 |
suān bèng |
37 |
Vật liệu acid chịu nhiệt |
酸性耐火材料 |
suān xìng nài huǒ cái liào |
38 |
Tính chịu acid |
耐酸性 |
nài suān xìng |
39 |
Dung dịch acid |
酸性溶液 |
suān xìng róng yè |
40 |
Thép acid |
酸性钢 |
suān xìng gāng |
41 |
Thép chịu acid |
耐酸钢 |
nài suān gāng |
42 |
Bã acid |
酸性渣 |
suān xìng zhā |
43 |
Kết cấu không gỉ |
反常结构 |
fǎncháng jié gòu |
44 |
Triết lọc acid |
酸性萃取 |
suān xìng cuì qǔ |
45 |
Lò acid |
酸性炉 |
suān xìng lú |
46 |
Đáy lò acid |
酸性炉底 |
suān xìng lú dǐ |
47 |
Acid lọc quặng |
酸性浸出 |
suān xìng jìn chū |
48 |
Lót acid |
酸性内衬 |
suān xìng nèi chèn |
49 |
Lò luyện thép acid |
酸性平炉 |
suān xìng píng lú |
50 |
Oxit acid |
酸性氧化物 |
suān xìng yǎng huà wù |
51 |
Lò điện Acheson |
艾奇逊电炉 |
ài qí xùn diàn lú |
52 |
Đúc sắ kết cấu dạng kim |
针状结构铸铁 |
zhēn zhuàng jié gōu zhù tiě |
53 |
Kim sắt |
针状结晶 |
zhēn zhuàng jié jīng |
54 |
Quặng sắt hình kim |
针状铁素体 |
zhēn zhuàng tiě sù tǐ |
55 |
Mactenxit kim |
针铁矿 |
zhēn tiě kuàng |
56 |
Mảnh vụn hình kim |
针状马氏体 |
zhēn zhuàng mǎ shì tǐ |
57 |
Kết cấu hình kim |
针状粉末 |
zhēn zhuàng fěn mò |
58 |
Bồn acid |
针状结构 |
zhēn zhuàng jié gōu |
59 |
Lò chuyển acid |
酸浴 |
suān yù |
60 |
Luyện thép bằng lò chuyển acid |
酸性转炉 |
suān xìng zhuǎn lú |
61 |
Thép lò chuyển acid |
酸性转炉炼钢法 |
suān xìng zhuǎn lú liàn gāng fǎ |
62 |
Gạch acid |
酸性转炉钢 |
suān xìng zhuǎn lú gāng |
63 |
Acid ngâm giòn |
酸性砖 |
suān xìng zhuān |
64 |
Đồng thau chịu acid |
酸洗脆性 |
suān xǐ cuì xìng |
65 |
Acid ăn mòn |
耐酸青铜 |
nàisuān qīng tóng |
66 |
Lò điện acid |
酸腐蚀 |
suān fǔ shí |
67 |
Dung dịch điện phân acid |
酸性电炉 |
suān xìng diàn lú |
68 |
Acid ngâm giòn |
酸性电解液 |
suān xìng diàn jiě yè |
69 |
Acid (Axetat) |
酸洗脆性 |
suān xǐ cuì xìng |
70 |
Acid axetic |
醋酸盐 |
cù suān yán |
71 |
Axetylen |
醋酸 |
cù suān |
72 |
Đèn xì axetylen |
乙炔 |
yǐ quē |
73 |
Lửa cắt Oxy axetylen |
乙炔燃烧器 |
yǐ quē rán shāo qì |
74 |
Đuốc cắt axetylen |
氧乙炔焰切割 |
yǎng yǐ quē yàn qiē gē |
75 |
Bình axetylen |
乙炔截割吹管 |
yǐ quē jié gē chuī guǎn |
76 |
Thiết bị sản xuất axetylen |
乙炔瓶 |
yǐ quē píng |
77 |
Tính mài mòn |
乙炔发生器 |
yǐ quē fā shēng qì |
78 |
Hàn oxy axetylen |
磨损性 |
mó sǔn xìng |
79 |
Mài mòn |
氧乙炔焊 |
yǎng yǐ quē hàn |
80 |
Sao chép chính xác |
研磨修整 |
yán mó xiū zhěng |
81 |
Độ chính xác |
再现精度 |
zài xiàn jīng dù |
82 |
Bản hợp kim |
准确度 |
zhǔn què dù |
83 |
Ắc quy, tháp lưu trữ |
极板用合金 |
jí bǎn yòng hé jīn |
84 |
Lò kết |
蓄电池 / 贮料塔 |
xù diàn chí / zhǔ liào tǎ |
85 |
Nguyên tố liên quan |
炉结 |
lú jié |
86 |
Lỗi ngẫu nhiên |
伴生元素 |
bàn shēng yuán sù |
87 |
Nghiệm thu thí nghiệm |
偶然误差 |
ǒu rán wù chā |
88 |
Chất mài mòn |
验收试验 |
yàn shōu shì yàn |
89 |
Tiếp nhận kiểm tra |
研磨剂 |
yán mó jì |
90 |
Gia tốc cán |
接收检查 |
jiē shōu jiǎn chá |
91 |
Gia tốc lọc |
加速轧制 |
jiā sù zhá zhì |
92 |
Gia tốc khuếch tán |
加速浸出 |
jiā sù jìn chū |
93 |
Gia tốc dão |
加速扩散 |
jiā sù kuò sǎn |
94 |
Gia tốc làm mát |
加速蠕变 |
jiā sù rú biàn |
95 |
Quặng Ag2S |
加速冷却 |
jiā sù lěng què |
96 |
Mài mòn |
硫银矿 |
liú yín kuàng |
97 |
Điện cực xoay chiều |
磨耗 |
mó hào |
98 |
Hàn điện xoay chiều |
交粮条 |
jiāo líng tiáo |
99 |
Máy hàn điện xoay chiều |
交羚弧焊 |
jiāo líng hú hàn |
100 |
Vết mài mòn |
交羚弧焊机 |
jiāo líng hú hàn jī |
101 |
Thí nghiệm mài mòn |
研磨斑痕 |
yán mó bān hén |
102 |
Thí nghiệm mài mòn |
磨耗试验 |
mó hào shì yàn |
103 |
Chỗ rỗ |
气孔 |
qì kǒng |
104 |
Mài mòn |
磨蚀 |
mó shí |
105 |
Mài bột |
研磨粉 |
yán mó fěn |
106 |
Mài dán |
研磨膏 |
yán mó gāo |
107 |
Độ cứng chịu mài mòn |
耐磨硬度 |
nài mó yìng dù |
108 |
Mảnh mòn |
磨粒 |
mó lì |
109 |
Mảnh vỡ |
磨屑 |
mó xiè |
110 |
Thiết bị thí nghiệm mài mòn |
磨耗试验机 |
mó hào shì yàn jī |
111 |
Dây mài mòn |
磨光砂带 |
mó guāng shā dài |
112 |
Bột mài |
砂布 |
shā bù |
113 |
Cắt CNC |
砂轮切断机 |
shā lún qiē duàn jī |
Sau đây là tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành sắt thép. Hy vọng qua bài viết trên có thể cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích. Xin hãy liên hệ tiếng Trung Hanzi nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung giao tiếp nhé! Chúc bạn học tốt!