Ngữ cố định trong tiếng Trung | Phân Loại & Đặc Điểm

Thành ngữ cố định trong tiếng Trung bao gồm thành ngữ chuyên môn (thuật ngữ, danh từ riêng …) và thành ngữ thông tục (thành ngữ, tục ngữ, thành ngữ, hậu tố). Đây là một trong những điểm ngữ pháp nổi bật hơn trong tiếng Trung. Thành thạo việc sử dụng ngôn ngữ cố định sẽ giúp cải thiện mức độ giao tiếp bằng miệng. Vậy hãy cùng Vision Việt Nam tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Ngữ cố định trong tiếng Trung là gì?

Thành ngữ cố định trong tiếng Trung là 固定语 / gùdìng yǔ / – được dùng để chỉ các cụm thành ngữ có cấu trúc tương đối cố định, có chức năng như các từ trong ngôn ngữ và các từ có thể được sử dụng như các đơn vị độc lập.

Các cụm từ cố định trong tiếng Trung có cấu trúc cố định. Các từ tạo thành một cụm từ cố định và thứ tự của chúng nói chung không thể thay đổi.

Các cụm từ cố định có một ý nghĩa tổng thể và các từ tạo thành một cụm từ cố định thường không được hiểu đúng nguyên văn.

Phân loại ngữ cố định trong tiếng Trung

Ngữ cố định có thể được chia thành hai loại như sau: Dụng ngữ chuyên môn – 专门用语 / Zhuānmén yòngyǔ / và Thục ngữ 熟语 / Shúyǔ /.

Dụng ngữ chuyên môn 专门用语 / Zhuānmén yòngyǔ /

Cụm động từ đặc biệt dùng để chỉ các thuật ngữ chuyên môn và cụm động từ trong các ngành và phòng ban khác nhau, là những cụm từ ngắn được cấu tạo bởi các từ. Các thuật ngữ kỹ thuật và thuật ngữ ở dạng từ bị loại trừ.

Xem thêm:   Phân biệt 一点 [yi dian] và 有点 [you dian] trong tiếng Trung

Các thành ngữ chuyên nghiệp được đặc trưng bởi cách sử dụng cố định, tương đương với chức năng của một từ. Bao gồm 3 loại: danh từ riêng, thuật ngữ và thuật ngữ chuyên môn.

1.Danh từ riêng, tên riêng: 专名称 / Zhuān míngchēng /

人民英雄纪念碑。
/ Rénmín yīngxióng jìniànbēi /
Tượng đài anh hùng nhân dân.

人民大会堂。
/ Rénmín dàhuì táng /
Đại hội đường nhân dân.

北京大学。
/ Běijīng dàxué /
Đại học Bắc Kinh.

2. Thuật ngữ: 术语 / Shùyǔ /

Ngữ cố định trong tiếng Trung
Ngữ cố định trong tiếng Trung

传媒。
/ Chuánméi /
Truyền thông.

蓝筹股。
/ Lánchóugǔ /
Cổ phiếu.

4S店。
/ 4S diàn /
Cửa hàng bán xe ô tô (4S: Sale, Sparepart, Service, Survey).

防火墙。
/ Fánghuǒqiáng /
Tường ngăn lửa, chắn lửa.

3. Thuật ngữ, từ lóng chuyên ngành: 行业语 / Hángyè yǔ /

正数。
/ Zhèng shù /
Số dương.

消费。
/ Xiāofèi /
Tiêu phí, tiêu thụ.

内科。
/ Nèikē /
Nội khoa.

分解。
/ Fēnjiě /
Phân tích.

胚盘。
/ Pēi pán /
Bàn phôi, bì phôi, phôi thai.

Thục ngữ 熟语 / Shúyǔ /

Thục ngữ dùng để chỉ những thành ngữ, tục ngữ (ngạn ngữ), hậu tố, thành ngữ có cấu tạo cố định và nghĩa tương ứng. Nghĩa của một số thành ngữ thường không được hiểu theo nghĩa đen, hoặc thành ngữ hiểu theo nghĩa đen của một nghĩa, nhưng thực chất lại thêm vào một nghĩa khác.

Điều đó nói rằng, một số thành ngữ được sử dụng để chơi với các từ, có nghĩa kép và thực sự có nghĩa đen trong chúng cho nhiều mục đích hơn.

Xem thêm:   Phân Biệt 刚 [gāng] Và 刚才 [gāngcái] trong tiếng Trung

Thành ngữ: 成语 / Chéngyǔ /

黔驴技穷。
/ Qiánlǘjìqióng /
Bản lĩnh kém cỏi.

喜笑颜开。
/ Xǐxiàoyánkāi /
Cười tươi như hoa.

叶公好龙。
/ Yègōnghàolóng /
Diệp công thích rồng.

风口浪尖。
/ Fēngkǒulàngjiān /
Đầu sóng ngọn gió.

Ngạn ngữ (tục ngữ): 谚语 / Yànyǔ /

世上无难事,只怕有心人。
/ Shìshàng wú nánshì, zhǐ pà yǒuxīnrén /
Không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.

私心胜者,可以灭公。
/ Sīxīn shèng zhě, kěyǐ miè gōng /
Người chiến thắng ích kỷ có thể phá hủy công chúng.

远水救不了近火。
/ Yuǎn shuǐ jiù bùliǎo jìn huǒ /
Nước xa không cứu được lửa gần.

Yết hậu ngữ (câu nói bỏ lửng) 歇后语 / Xiēhòuyǔ /

Ngữ cố định trong tiếng Trung
Ngữ cố định trong tiếng Trung

Yết hậu ngữ (hậu tố) gồm hai phần, nửa đầu thường được so sánh với hình ảnh như câu đố, nửa sau được giải thích rõ ràng, nêu rõ ràng, như một lời giải, rất tự nhiên và đơn giản. Trong một số ngữ cảnh, thông thường chỉ nói nửa câu đầu rồi ngắt đoạn hai mà không nói, nhưng chúng ta cũng có thể hiểu và đoán được ý nghĩa của câu. Vì vậy, nó nên được gọi là câu kết luận (câu nói bỏ lửng).

水仙不开花——装蒜。
/ Shuǐxiān bù kāihuā——zhuāngsuàn /
Hoa thủy tiên không nở – Tỏi.

按方抓药——照办。
/ Àn fāng zhuāyào——zhàobàn /
Kê đơn thuốc – Làm theo.

 Quán dụng ngữ: 惯用语 / Guànyòng yǔ /

Quán dụng ngữ là một cụm từ cố định mang sắc thái tu từ được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày ở Trung Quốc.

穿小鞋。
/ Chuānxiǎoxié /
Mang giày nhỏ.

不管三七二十一。
/ Bùguǎn sānqī’èrshíyī /
Bất chấp tất cả, không cần biết đúng sai.

枕边风。
/ Zhěn biān fēng /
Gió bên gối.

Xem thêm:   So sánh 无论 [Wúlùn] và 不管 [Bùguǎn] trong tiếng Trung

吃独食。
/ Chīdúshí /
Ăn mảnh.

Đặc điểm của ngữ cố định

  • Hình thức cố định, linh kiện không được đổi trả tùy ý.
  • Mỗi có một ý nghĩa riêng biệt, thay vì chỉ đơn giản là thêm các thành phần.

Các thuật ngữ cố định có ba nghĩa khác nhau:

– 量力而行 / Liànglì ér xíng / Lượng sức mà làm.

– 冷眼旁观 / Lěngyǎnpángguān / Thờ ơ lạnh nhạt.

– 青山于蓝 / Qīngshān yú lán / Gai ngọn nhọn hơn gai gốc.

Một từ cố định có thể chỉ có một trong ba nghĩa trên, hoặc có thể có hai hoặc thậm chí ba nghĩa trên.

  • Chức năng ngữ pháp của một cụm từ cố định tương đương với một từ thực.

VD: 量力而行 tương đương một động từ.

  • Nhiều cụm từ cố định có sắc thái cảm xúc tốt, xấu và trung tính.

粉白黛黑 / Fěn bái dài hēi / Điểm phấn tô son (nghĩa tốt)

涂脂抹粉 / Túzhīmǒfěn / Tô son trát phấn (nghĩa xấu)

Vậy là chúng ta đã hiểu rõ hơn về các điều khoản cố định rồi phải không? Thực hành và sử dụng nó thường xuyên để nhớ nhiều hơn về các cụm từ cố định. Hy vọng bài viết này giúp các bạn có thêm những kiến ​​thức cơ bản về ngữ pháp tiếng Trung. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.

Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.