Phân biệt jiu và cai [就 & 才] trong tiếng Trung

Làm thế nào để phân biệt jiu và cai trong tiếng Trung là một câu hỏi ngữ pháp mà nhiều người đặt ra khi họ mới học ngôn ngữ này. Cả hai 就 và 才 đều là những từ đa nghĩa và cần được đánh giá tùy theo ngữ cảnh. Nếu bạn không biết sự khác biệt cơ bản giữa hai trạng từ này, bạn rất dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Vì vậy, hôm nay Tiếng Trung Hanzi sẽ giới thiệu với các bạn cách sử dụng chính xác của âm / jiù / 和 và 才 / cai / sau đây.

Cách dùng 就 [jiù] trong tiếng Trung

Làm thế nào để sử dụng ji trong ngữ pháp tiếng Trung? Ý 就 là gì? Nó nên được sử dụng lúc nào? Những câu hỏi này nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực sự không có câu trả lời ngắn gọn và chính xác. 就 là một trong những từ có nhiều nghĩa, vì vậy không có cách dịch chính xác cho từ này và chúng ta buộc phải hiểu nó theo ngữ cảnh. Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày một số cách sử dụng phổ biến của 就 và ý nghĩa của nó trong từng ngữ cảnh.

Với chức danh của 就 ở trong câu

(1)Là quan hệ từ: 关联词:: 一……就……;Vừa mới, cứ…thì…
(2)Động từ: 动词(接近文言文):高不成低不就;Cao không với tới, thấp chẳng vừa lòng.
(3)Giới từ: 介词:就理(讲理);
(4)Phó từ, trạng từ: 副词:我就要吃糖;
(5)Liên từ: 连词:就算他做的这件事情有可原,但是…

就 mang nghĩa là “chỉ”

Chủ ngữ + 就 + (+Động từ) + Từ đo lường + Danh từ

Nó diễn tả một số lượng nhỏ, ít.

Ví dụ:

我 两个 朋友。
/ Wǒ jiù liǎng gè péng yǒu /
Tôi chỉ có 2 người bạn thân.

就 Thường được dùng với nghĩa “chỉ” một cách không chính thức, nhấn mạnh sự nhỏ bé của danh từ theo sau nó.
Trong trường hợp này, “就” gần như được dùng để thay thế trực tiếp cho cụm từ “只有 / zhǐ yǒu / – Chỉ có.

Phân biệt jiu và cai
Phân biệt jiu và cai

Cùng ví dụ trên, nếu người nói chỉ nói “我有两个朋友 / Wǒ yǒu liǎng gè péngyǒu / – Tôi có hai người bạn,” Chúng tôi không biết anh ấy đang nói về điều gì, ngoại trừ việc anh ấy có hai người bạn. Chúng tôi thực sự không biết liệu anh ấy có coi hai người là bạn hơn hay không.

Nhưng bằng cách sử dụng 就, chúng ta biết rằng người nói đang cố gắng nhấn mạnh thực tế là rất ít hoặc không đủ rằng anh ta có hai người bạn thân.

我们 有 这么 多 人,你  买 了 一 瓶 可乐?
Wǒmen yǒu zhème duō rén, nǐ jiù mǎi le yī píng kělè?
Chúng ta có đông như vậy, cậu lại chỉ mua 1 chai cô ca.

每 个 人 都 写 了 五页 纸,你  写 了 一 页 纸!
Měi gè rén dōu xiě le wǔ yè zhǐ, nǐ jiù xiě le yī yè zhǐ!
Mỗi người đều viết 5 trang giấy, bạn lại chỉ viết 1 trang!

Xem thêm:   Từ tượng thanh trong tiếng Trung | Chức năng

你们 每天  睡 四 个 小时?
Nǐmen měi tiān jiù shuì sì gè xiǎoshí?
Bạn chỉ ngủ 4 tiếng mỗi ngày?

Mang nghĩa là “liền ngay, lập tức” trong một thời gian ngắn

“就” vẫn thường được dùng để thể hiện tính tức thời của hành động này đến hành động khác.

Lưu ý: Sử dụng 就 khi hành động thứ hai ư trực tiếp sau hành động đầu.

Ví dụ:

吃完了我回家了。
/ Chī wán le wǒ jiù huí jiā le /
Ăn xong rồi tôi liền về nhà, vừa ăn xong tôi lập tức về nhà.

Một cách khác “就” có nghĩa là “ngay khi tôi ăn xong”.

就 có nghĩa là “chính là” nhằm xác nhận chắc chắn một điều gì đó

Ví dụ:

是不吃。
/ Wǒ jiù shì bù chī /
Tôi chắc chắn không ăn (không bao giờ ăn).

Lưu ý: Trong trường hợp này, giọng điệu phải mạnh mẽ, chắc chắn và trực tiếp. Trẻ em Trung Quốc thường dùng cụm từ này để xưng hô với cha mẹ khi họ cố ép họ ăn nhiều hơn trong bữa ăn.

Thông thường, cuộc trò chuyện bắt đầu bằng một câu đơn giản “我不吃 – tôi không ăn”. Khi cha mẹ cố gắng thuyết phục con mình ăn nhiều hơn, nó sẽ leo thang thành “我就是不吃 – con chắc chắn sẽ không.”

Mang nghĩa là “sớm, đã” nó có thể ngụ ý mức độ sớm của một hành động

Phân biệt jiu và cai
Phân biệt jiu và cai

Chủ ngữ + Thời gian + 就 + Động từ + Tân ngữ+了 (Cảm giác ngạc nhiên kèm theo).

Trong ngữ cảnh này, cần phân biệt “就 / Jiu /” đối lập với từ “才 / Cai /”, ngụ ý rằng một hành động là “muộn”.

她 十八岁  大学毕业了 / Tā shí bā suì jiù dà xué bì yè le / Cô ấy 18 tuổi đã tốt nghiệp đại học rồi. => Biểu thị cô ấy tốt nghiệp sớm hơn bình thường.
她 二十五岁 才 大学毕业 / Tā èr shí wǔ suì cái dà xué bì yè / Cô ấy 25 tuổi mới tốt nghiệp đại học. => “才” cho chúng ta biết rằng cô ấy đã muộn để tốt nghiệp đại học.

Ví dụ:

她 十九 岁  结婚 了。
Tā shíjiǔ suì jiù jiéhūn le.
Cô ta 19 tuổi đã kết hôn rồi.

你们 这么 早  下班 了?
Nǐmen zhème zǎo jiù xiàbān le?
Sớm như vậy các bạn đã tan làm rồi?

他 下午 四点  吃 晚饭 了。
Tā xiàwǔ sì diǎn jiù chī wǎnfàn le.
4 giờ chiều anh ta đã ăn cơm tối.

Mang nghĩa như “thì, là” biểu thị sự thờ ơ, độc lập đối với hành động của người khác

Ví dụ:

Xem thêm:   Phân biệt 一定 [yīdìng] và 肯定 [kěndìng] | Cách dùng

不吃不。
/ Bù chī jiù bù chī /
Không ăn thì không ăn.

Lưu ý: Trong trường hợp này, nó chủ yếu được dùng để nhấn mạnh thái độ “Tôi không quan tâm”. “就” có nghĩa là thờ ơ, và được hiểu là “bạn không ăn và không ảnh hưởng đến tôi.”

Ví dụ trên thường có thể sử dụng từ cha mẹ để biểu thị sự thờ ơ của trẻ sau khi từ chối ăn. Cuộc trò chuyện sẽ là:

“我是不吃.” – Con chắc chắn không ăn.
“不吃不吃” – Không ăn thì không ăn.

Ngoài ra, 就 [jiù] cũng được đặt giữa các từ câu hỏi lặp lại để tạo thành câu trần thuật.

Ví dụ:

你去哪儿 我哪儿
/ Nǐ qù nǎ’er wǒ jiù qù nǎ’er. /
Bạn đi đâu thì tôi đi đó.

你不管他, 他想干什么 什么
/ Nǐ bùguǎn tā, tā xiǎng gànshénme jiù gànshénme. /
Bạn đừng quản anh ấy, anh ấy muốn làm cái gì thì làm cái đấy.

Cách dùng 才 [cái] trong trong tiếng Trung

Phân biệt jiu và cai
Phân biệt jiu và cai

Để diễn đạt rằng điều gì đó đã xảy ra muộn hơn dự kiến, hãy sử dụng / cai / 才 /. Hình thức này được sử dụng với một thời gian nhất định, một thời gian cụ thể trong ngày, độ tuổi, v.v. Hình thức này thực chất ngược lại với việc sử dụng / jiù / 就 / , thể hiện sự nghiêm túc.

Công thức: Chủ ngữ + Thời gian + 才 + Động từ

我 等 了 两 个 小时  买到 票。
Wǒ děng le liǎng gè xiǎoshí cái mǎi dào piào.
Tôi phải đợi 2 tiếng mới mua được vé.

老板 十一 点  到 办公室。
Lǎobǎn shíyī diǎn cái dào bàngōngshì.
Sếp tôi 11 giờ mới đến văn phòng.

这个 项目 最少 要 花 两 个 月  能 做 完。
Zhège xiàngmù zuì shǎo yào huā liǎng gè yuè cái néng zuò wán.
Dự án này tôi phải dành ra ít nhất 2 tháng mới có thể làm xong.

才 cũng có thể có nghĩa là “chỉ” theo nghĩa của một số lượng nhỏ.

Bạn có thể sử dụng từ 才 một mình cùng với động từ

Mục đích để biểu thị sự đến muộn trong một ngữ cảnh rõ ràng.

Ví dụ:

你怎么吃晚饭 ?已经十点了 。
Nǐ zěnme cái chī wǎnfàn? Yǐjīng shí diǎn le.
Sao giờ bạn mới ăn tối? Đã 10 giờ tối.

你怎么来?我们等了半个多小时 。
Nǐ zěnme cái lái? Wǒmen děng le bàn gè duō xiǎoshí.
Sao anh đến muộn vậy? Chúng tôi đã đợi hơn nửa tiếng rồi.

Lưu ý: Các động từ theo sau 才 không dùng 了.

才 ( + Động từ) + Từ đo lường + Danh từ

Phân biệt jiu và cai
Phân biệt jiu và cai

Điều quan trọng cần chú ý ở đây là 才 đi trước động từ, chứ không phải “số lượng nhỏ” theo sau nó.

Xem thêm:   Phân biệt 还是 và 或者 [Háishì và Huòzhě] trong tiếng Trung

我们 有 这么 多 人,你  点 了 三 个 菜。
Wǒmen yǒu zhème duō rén, nǐ cái diǎn le sān gè cài.
Chúng ta  đông người như này, mà bạn chỉ gọi có 3 món.

我 买 了 这么 多 东西, 花 了 五 百 块 。
Wǒ mǎi le zhème duō dōngxi, cái huā le wǔ bǎi kuài.
Mình mua nhiều đồ như vậy, mà chỉ tốn 500 tệ.

Khi theo sau 才 là thời gian, có thể diễn đạt ý nghĩa “duy nhất”, chẳng hạn như “9 giờ mới”, có nghĩa là “9 giờ vẫn chưa muộn”. Điều này có vẻ trái ngược với một tài năng có nghĩa là “đến muộn”, nhưng điều quan trọng cần nhớ là tài năng này đi trước một thời điểm, không phải là một hành động.

(现在) + 才 + Thời gian

现在  九点 ,再 玩 一会儿 。
Xiànzài cái jiǔ diǎn, zài wán yīhuìr.
Bây giờ mới 9 giờ, chơi tiếp thêm 1 lúc đi.

 六点 ,起 那么 早 干吗 ?
Cái liù diǎn, qǐ nàme zǎo gànmá?
Mới 6 giờ, dậy sớm như thế làm gì?

Phân biệt 就 [jiu] và 才 [cai] trong tiếng Trung

Phân biệt jiu và cai
Phân biệt jiu và cai

Dưới đây là bảng phân biệt jiu và cai tiếng Trung cho bạn dễ dàng nắm bắt nhé.

 

/ cái /

/ jiù /

 

Giống nhau

Đều có thể là phó từ – trạng từ

 

Đều chỉ thời gian

 

Đều chỉ một số lượng ít mang nghĩ là “chỉ”.

 

Khác nhau

Cho biết đã đến muộn. Đôi khi nó cũng thể hiện sự lo lắng, thiếu kiên nhẫn, tức giận hoặc các cảm xúc liên quan khác.

Nghĩa là sớm.

 

Biểu thị sự việc mới xảy ra trước đó, đọc nhấn mạnh.

Phát sinh trong một thời gian ngắn, đọc nhấn mạnh.

 

Khi 2 từ dùng chung

Khi được sử dụng cùng nhau, chúng là nghĩa “mới đây” của 才 và nghĩa “sớm” của 就. Họ cùng nhau cho thấy rằng một điều mới đã xảy ra gần đây, và một điều khác đã xảy ra ngay sau đó.

Công thức: Chủ ngữ + 才 + Động từ + 就 + Cụm động từ.

你  来 就 要 走 ?不 多 坐 一会儿 ?
/ Nǐ cái lái jiù yào zǒu? bù duō zuò yīhuìr? /
Bạn mới đến đã đi? Không ngồi lâu hơn xíu?

 
 

“就” và “才” có làm bạn bối rối và nhầm lẫn không? Hãy tập thói quen sử dụng thường xuyên để có kết quả tốt nhất! Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.

Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.