Bổ ngữ khả năng (可能补) là gì? Chúng được sử dụng như thế nào? Chắc hẳn đây là câu hỏi mà hầu hết những bạn nào mới học tiếng Trung đều đang thắc mắc. Hôm nay hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Bổ ngữ khả năng tiếng Trung là gì?
Tương tự với cái tên của chúng, Bổ ngữ khả năng (可能补) được sử dụng nhằm biểu thị cho hành động thực hiện được hay không thể thực hiện được.
Điểm đặc biệt của bổ ngữ khả năng chính là bổ ngữ này lệ thuộc vào bổ ngữ xu hướng (趋向补语) hay bổ ngữ kết quả (结果补语).
Cách dùng bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung
Bổ ngữ khả năng có dễ học hay không? Câu trả lời là Có. Vì chúng phụ thuộc lớn vào hai loại bổ ngữ gồm bổ ngữ kết quả và bổ ngữ xu hướng. Ở hai loại này, bổ ngữ đều được đặt phía sau động từ.
Tuy nhiên, trong bộ ngữ kết quả, bổ ngữ đặt sau động từ sẽ diễn tả hành động, việc làm đã kết thúc hoặc đã hoàn thành.
Công thức thể khẳng định
Động từ + 得 + Bổ ngữ kết quả/ Bổ ngữ xu hướng
Ví dụ:
Bạn có nhìn thấy cái xe của tôi không?
你看到我的车了吗?
/ Nǐ kàn dào wǒ de chēle ma? /
Tôi đã tìm thấy.
我的发现
/ Wǒ de fǎ xiàn /.
Bạn có thấy cây bút trên bàn không?
你看到桌子上的笔了吗 ?
/ Nǐ kàn dào zhuōzi shàng de bǐle ma? /.
Chúng tôi có thể mua sách ngay bây giờ không?
我们现在可得以买书吗?
/ Wǒmen xiànzài kě déyǐ mǎishū ma? /.
Công thức thể phủ định
Động từ + 不 + Bổ ngữ kết quả/ Bổ ngữ xu hướng
Ví dụ:
Tôi không thể hoàn thành bài tập về nhà trong 1 tiếng.
我不能在 1 小时内完成作业.
/ Wǒ bùnéng zài 1 xiǎoshí nèi wánchéng zuòyè /.
Tôi không thể nhìn rõ.
我看不清楚.
/ Wǒ kàn bù qīngchǔ/.
Tôi nghe không hiểu, cô giáo giảng bài quá nhanh.
我没听不懂,老师讲的太快了。
/ Wǒ méi tīng bù dǒng, lǎoshī jiǎng de tài kuàile /.
Công thức thể nghi vấn
Thể khẳng định + Thể phủ định ?
Ví dụ:
Bạn có thể nhìn được người phía trước không?
你能看到前面的人吗?
/ Nǐ néng kàn dào qiánmiàn de rén ma? /.
Bạn có nhìn thấy cô gái đứng ở bên đường không?
你看到路边的那个女孩了吗?
/ Nǐ kàn dào lù biān dì nàgè nǚháile ma? /.
Một số cách dùng bổ ngữ khả năng khác
Bên cạnh những cách sử dụng mà chúng mình vừa giới thiệu bên trên, bạn có thể tham khảo cách dùng liên quan đến quán dụng ngữ (惯用语). Phương pháp này vô cùng thân thuộc, gần gũi với mọi người Trung Quốc, chẳng hạn như: “không chịu đựng nổi, có thể chịu đựng nổi” 吃得消, 吃不消 / Chīdéxiāo, chībùxiāo/.
Ví dụ:
Dạo này tâm trạng tôi không tốt, chắc không làm được đâu.
最近心情不太好,估计做不出来了。
/ Zuìjìn xīnqíng bù tài hǎo, gūjì zuò bù chūláile /.
Công việc này rất vất vả, anh có làm được không?
这份工作很辛苦,你能做到吗?
/ Zhè fèn gōngzuò hěn xīnkǔ, nǐ néng zuò dào ma?/.
Những lưu ý khi dùng bổ ngữ khả năng
- Không sử dụng bổ ngữ khả năng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: trong câu chữ 把 .
Trường hợp 2: trong câu chữ 被.
Nếu bạn muốn biểu thị khả năng trong hai loại câu này, các bạn nên sử dụng 不能 hoặc 能.
Cùng chúng mình phân tích ví dụ sau đây nhé!
我不明白你在说什么。
你不能抬起箱子。
Cả 2 ví dụ trên đều sai.
- Khi biểu đạt năng lực của chủ thể
Trong trường hợp này, các bạn đều có thể sử dụng bổ ngữ khả năng hoặc “能/可以” đều được.
Ví dụ:
Tôi không có thời gian, tôi bận.
我不没有时间,我很忙。
/ Wǒ bù méiyǒu shíjiān, wǒ hěn máng /.
Tôi không ăn, tôi đang giảm cân.
我不吃东西,我在减肥。
/ Wǒ bù chī dōngxī, wǒ zài jiǎnféi /.
- Dạng phủ định được sử dụng nhiều hơn. Còn dạng khẳng định được sử dụng dùng chủ yếu để trả lời cho câu hỏi của bổ ngữ khả nặng, biểu thị sự phán đoán không chắc chắn.
Hôm nay chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về bổ ngữ khả năng trong tiếng Trung và hi vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập, công việc. Hiện tại, Tiếng Trung Hanzi đang có nhiều chương trình, khóa học tiếng Trung TPHCM bổ ích giành cho các bạn. Đừng ngần ngại mà hãy liên hệ với chúng mình để được hỗ trợ nhanh nhất nhé! Chúc các bạn thành công!