Trong ngữ pháp tiếng Trung, 刚 và 刚才 cùng chỉ thời gian với ý nghĩa “vừa”, “vừa mới” nhưng lại có cách dùng khác nhau. Mỗi từ khi sử dụng đều phải phụ thuộc vào ngữ cảnh, vai trò và vị trí của nó trong câu. Hãy cùng Tiếng Trung Hanzi đi phân biệt gang và gangcai và rút ra cách áp dụng chính xác nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng gang và gangcai trong tiếng Trung
Trước khi phân biệt gang và gangcai, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng trong câu:
Cách dùng 刚 [gāng] chuẩn ngữ pháp
刚 là phó từ biểu thị thời gian, có nghĩa Tiếng Việt là “mới”, “vừa”, “vừa mới”. Lúc này, nếu làm trạng ngữ, gang chỉ có thể đứng sau chủ ngữ nhằm thể hiện rằng sự việc, hiện tượng, hành động vừa mới xảy ra hoặc chấm dứt trước đó không lâu.

Ví dụ:
(1) 小王刚来找你的。
/ Xiǎo wánggāng lái zhǎo nǐ de /
Tiểu Vương vừa mới đến tìm cậu.
Còn nếu muốn thể rằng hành động, động tác vừa xảy ra là ngay trước một động tác khác, 刚 có thể đứng đầu câu.
Ví dụ:
刚一进办公室,就有人来找我。
/ Gāng yī jìn bàngōngshì, jiù yǒurén lái zhǎo wǒ. /
Trong một số trường hợp, 刚 còn có thể biểu thị sự vừa đủ hoặc miễn cưỡng vừa đủ về mặt số lượng, không gian, thời gian,…
Ví dụ:
(1) 这双鞋大小刚合适。
/ Zhè shuāng xié dàxiǎo gāng héshì. /
Đôi giày này có kích thước vừa hợp.
(2) 小伙子今年刚20岁。
/ Xiǎohuǒzi jīnnián gāng 20 suì. /
Chàng trai năm nay vừa tròn 20 tuổi.
(3) 老师的声音很小,坐在前排,刚可以听到。
/ Lǎoshī de shēngyīn hěn xiǎo, zuò zài qián pái, gāng kěyǐ tīng dào. /
Thầy giáo nói rất nhỏ, chỉ có ngồi hàng đầu mới có thể nghe được.
Phía sau gang chỉ được dùng khẳng định, bất cứ từ, cụm từ mang nghĩa phủ định nào cũng không được.
Ví dụ lỗi sai hay gặp:
真可惜,我刚不买,现在没货了。
/ Zhēn kěxí, wǒ gāng bú mǎi, xiànzài méi huòle. /
Tiếc quá, mình vừa nãy chưa mua, giờ thì hết hàng rồi.
Ngoài ra, khi muốn nhắc đến thời gian nhưng ít hơn so với 刚, chúng ta cũng có thể sử dụng 刚刚. Hai từ này cùng ý nghĩa và có thể thay thế cho nhau, chỉ là ganggang biểu thị thời gian gần hơn mà thôi!
Ví dụ:
我刚(刚刚)大学毕业,还没有经验。
/ Wǒ gāng (gānggāng) dàxué bìyè, hái méiyǒu jīngyàn. /
Tôi vừa mới tốt nghiệp đại học, vẫn chưa có kinh nghiệm.
Cách sử dụng 刚才 [gāngcái] chính xác
Khi chưa phân biệt được gang và gangcai, rất nhiều bạn sử dụng sai cách dẫn đến những lỗi ngữ pháp không đáng có. Tuy cũng mang nghĩa “vừa”‘, “vừa mới”, “vừa nãy” nhưng 刚才 khi làm trạng ngữ có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ, để chỉ sự việc, hành động vừa xảy ra không lâu.

Ví dụ:
刚才你在哪儿?/你刚才在哪儿?
/ Gāngcái nǐ zài nǎ’er? /
Vừa rồi cậu ở đâu vậy?
Tùy từng trường hợp, 刚才 còn có thể làm chủ ngữ hoặc định ngữ trong câu.
Ví dụ:
(1) 刚才是休息时间。现在是上课时间。
/ Gāngcái shì xiūxí shíjiān. Xiànzài shì shàngkè shíjiān. /
Vừa nãy là thời gian nghỉ ngơi. Bây giờ là thời gian lên lớp. => Gangcai làm chủ ngữ, không thể sử dụng 刚 / 刚刚 thay thế.
(2) 刚才的事你都看到了吧?
/ Gāngcái de shì nǐ dōu kàn dàole ba? /
Chuyện vừa nãy bạn đều nhìn thấy rồi chứ? => Gangcai làm định ngữ, không thể sử dụng 刚 / 刚刚 thay thế.
Khác với gang, gangcai có thể dùng từ, cụm từ mang nghĩa phủ định ở phía sau. Nhiều lúc còn có thể đứng sau “跟”,“比” ,…
Ví dụ:
(1) 我刚才不想吃,现在想吃了。
/ Wǒ gāngcái bùxiǎng chī, xiànzài xiǎng chīle. /
Tôi vừa nãy không muốn ăn, nhưng giờ muốn ăn rồi.
(2) 吃了药以后,现在比刚才舒服一些了。
/ Chīle yào yǐhòu, xiànzài bǐ gāngcái shūfú yīxiēle. /
Sau khi uống thuốc, giờ thấy đỡ hơn ban nãy một chút rồi.
Phân biệt gang và gangcai trong tiếng Trung

Ngoại trừ giống về mặt ý nghĩa – cùng mang nghĩa “mới”, “vừa mới”, “vừa nãy”, giữa 刚 và 刚才 tồn tại rất nhiều điểm khác biệt về từ loại, vị trí,…Tất cả những điều này sẽ được Tiếng Trung Hanzi cụ thể hóa trong bảng phân biệt gang và gangcai dưới đây:
Tiêu chí | 刚 [gāng] | 刚才 [gāngcái] |
Từ loại | Phó từ | Danh từ |
Vai trò và vị trí trong câu |
Khi làm trạng ngữ, chỉ có thể đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: 我刚回国。 / Wǒ gāng huíguó. / Tôi vừa mới về nước. |
Có thể làm trạng ngữ, định ngữ, chủ ngữ trong câu. Khi làm trạng ngữ có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. 刚才的问题,你们解决好了吗? / Gāngcái de wèntí, nǐmen jiějué hǎole ma? / Các bạn đã giải quyết xong vấn đề vừa nãy chưa? |
Kết hợp từ | Không thể đi cùng với từ, cụm từ phủ định ở phía sau. |
– Phía sau có thể đi chung với Ví dụ: 他为什么刚才不告诉我,现在才告诉? / Tā wèishéme gāngcái bù gàosù wǒ, xiànzài cái gàosù? / Sao ban nãy cậu không nói với tôi mà giờ mới nói? – Có thể đứng sau “跟”,“比” ,… Ví dụ: 跟刚才一样,还是有点恶心。 / Gēn gāngcái yīyàng, háishì yǒudiǎn ěxīn. / Giống như ban nãy, vẫn hơi buồn nôn một chút. |
Lưu ý sử dụng gang và gangcai trong tiếng Trung
Ngoài những điểm khác biệt nên nhớ được đề cập trong bảng phân biệt gang và gangcai ở trên, bạn cũng cần lưu ý đối với câu có bổ ngữ thời lượng, chỉ được dùng 刚 hoặc 刚刚.
Ví dụ:
(1) 朋友刚来一会儿。
/ Péngyǒu gāng lái yīhuǐ’er. /
Bạn vừa tới một lát.
(2) 他刚/刚刚走了一个小时你就来了。
/ Tā gāng/gānggāng zǒule yīgè xiǎoshí nǐ jiù láile. /
Anh ta mới đi một tiếng đã tới rồi.
Đồng thời, khi sử dụng gang hay gangcai cần xem xét kỹ ngữ cảnh câu, ý nghĩa mình muốn thể hiện và vị trí của chúng để tránh mắc sai lầm.
Như vậy, qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp đến bạn đọc cách phân biệt gang và gangcai cũng như sắp xếp, vai trò trong câu. Hy vọng rằng thông qua đó, bạn sẽ nắm được cách sử dụng hai từ này chính xác, dễ dàng nhất. Nếu có nhu cầu tìm hiểu khóa học tiếng Trung TPHCM kể cả cơ bản hay nâng cao, liên hệ ngay Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn và hỗ trợ bạn nhé!