Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là vấn đề xác định một sự việc hoặc tình huống nào đó của người nói. Câu hỏi trắc nghiệm trong tiếng Trung là sự kết hợp giữa dạng khẳng định và phủ định, có thể đặt trước hoặc sau chủ ngữ, cuối câu để biểu thị sự xác nhận. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết câu hỏi chính phản tiếng Trung qua bài biết của Tiếng Trung Hanzi dưới đây nhé.
Câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là gì?
Các câu hỏi chính phản trong tiếng Trung là 正反问句 / Zhèng fǎnwèn jù / hay 反复问句 / Fǎnfù wèn jù / – câu hỏi lặp lại, 选择问句 / Xuǎnzé wèn jù / – câu hỏi trắc nghiệm / câu hỏi lựa chọn. Đó là một câu hỏi về sự kết hợp các hình thức khẳng định và phủ định với các thành phần chính trong một vị ngữ. Người nghe được yêu cầu lựa chọn giữa đồng ý hoặc không đặt trước để đưa ra câu trả lời.
Lưu ý: Nhìn chung, đại từ nghi vấn và từ nghi vấn không được sử dụng trong các câu hỏi chính. Tuy nhiên, từ hạt “啊” có thể được sử dụng, nhưng “吗”, “吧”, “呢” không thể được sử dụng.

Tác dụng của câu hỏi chính phản
Trong câu hỏi chính phản có sự kết hợp giữa khẳng định và phủ định của bộ phận chính của vị ngữ nên tác dụng thể hiện mong muốn của người hỏi là mong người nghe chọn một trong hai nội dung của câu hỏi để trả lời.
A: 咱们这么做行不行啊?
/ Zánmen zhème zuò xíng bùxíng a? /
Chúng ta làm như vậy có được không?
B: 行
/ xíng /
Được.
Cấu trúc câu phản vấn trong tiếng Trung

Phía sau phó từ phủ định xuất hiện thành phần bị phủ định
- Công thức: Chủ ngữ + động từ/tính từ + 不(没) + động từ/tính từ lặp lại
- Lưu ý: Động từ/ tính từ lặp lại chính là thành phần bị phủ định, vì phía trước có 不(没).
Ví dụ:
他这个人可靠不可靠?
/ Tā zhège rén kěkào bù kěkào? /
Con người anh ta có đáng tin không?
你去不去超市?
/ Nǐ qù bú qù chāoshì? /
Cậu có đi siêu thị không?
- Đối với một vị ngữ có thành phần chính là từ có hai âm tiết, cấu trúc sẽ là: A + 不(没) + AB
- Ví dụ:
你相不相信我?
/ Nǐ xiāng bù xiāngxìn wǒ? /
Bạn có tin tôi không?
你可不可以跟我在一起?
/ Nǐ kě bù kěyǐ gēn wǒ zài yìqǐ? /
Anh có thể ở bên cạnh tôi không?
Phía sau phó từ phủ định không xuất hiện thành phần bị phủ định
- Công thức: Động từ/tính từ + 不 (没)
Ví dụ:
明天他来不?
/ Míngtiān tā lái bù? /
Ngày mai anh ấy có đến không?
你看见没?
/ Nǐ kànjiàn méi? /
Bạn nhìn thấy chưa?
Cuối câu thêm từ để hỏi dạng chính phản
- Cấu trúc: Chủ ngữ + vị ngữ, A + 不 (没) + A?
Ví dụ:
你帮我一下, 好不好?
/ Nǐ bāng wǒ yíxià, hǎo bù hǎo? /
Bạn giúp tôi một chút, được không?
七点来找我, 行不行?
/ Qī diǎn lái zhǎo wǒ, xíng bù xíng? /
7 giờ đến tìm tôi, được không?
你故意迟到的, 是不是?
/ Nǐ gùyì chídào de, shì bùshì? /
Bạn cố tình đến muộn đúng không?
Kết luận
- Thông thường, câu hỏi chính phản có hình thức được rút lại đơn giản như:
老师同意不同意? → 老师同不同意?
/ Lǎoshī tóngyì bù tóngyì? / → / Lǎoshī tóng bù tóngyì? /
Giáo viên có đồng ý không?
他是班长不是班长? → 他是班长不是? → 他是班长不?
/ Tā shì bān cháng bùshì bānzhǎng? / → / Tā shì bān cháng bùshì? / → / Tā shì bān cháng bù? /
Anh ta có phải là lớp trưởng không?
- Khi trả lời một câu hỏi, có một số cách trả lời, chẳng hạn như:
A: 你看不看这本杂志?
/ Nǐ kàn bù kàn zhè běn zázhì? /
Bạn có đọc cuốn tạp chí này không?
B: 我看这本杂志。
/ Wǒ kàn zhè běn zázhì /.
Hoặc có thể trả lời ngắn gọn đơn giản hơn là 我看 hoặc 看.
Trên đây là một số kiến thức về các vấn đề chính mà Tiếng Trung Hanzi muốn chia sẻ đến các bạn. Dạng câu hỏi thật thú vị phải không? Hãy sử dụng nó thường xuyên khi đặt câu hỏi để nhớ cấu trúc lâu hơn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem lại tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật may mắn.
Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.