Động Từ + 过 [guò] Trong Tiếng Trung | Đã, Đã Từng

Một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà bất kỳ ai đều phải nắm được chính là cấu trúc động từ + 过 [guò] trong tiếng Trung. Chúng được sử dụng phổ biến, nhằm biểu thị những sự vật, hành động đã từng xảy ra trong quá khứ. Hôm nay hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu cụ thể qua bài viết sau đây nhé!

Động Từ gou trong tiếng trung

Thể khẳng định: Động từ + 过 [guò]

Sau mỗi động từ kèm theo chữ 过 [guò] – trợ từ động thái, nhằm biểu hiện sự vật, hành động đã từng xảy ra trong quá khứ và không còn tiếp tục trong hiện tại. Hãy cùng chúng mình phân tích một số ví dụ sau đây:

Anh ta đã từng học qua thư pháp trước đây.

他前以学过法书。

/ Tā yǐqián xué guò shūfǎ /.

Tôi đã từng đến Nhật Bản trước đây.

我以来前过本日。

/ Wǒ yǐqián lái guò Rìběn /.

Khi đến Việt Nam, tôi đã đi qua Hà Nội, Đà Nẵng.

来越以南后,去我过内河.

/ Lái Yuènán yǐhòu, wǒ qù guò Hénèi, Xiàngǎng /.

Tôi đã từng nghe qua bài hát tiếng Trung. 

听我过文中歌。

/ Wǒ tīng guò zhōngwén gē /.

Thể phủ định: 没 (有) [méi (yǒu)] + Động từ + 过 [guò]

Tôi chưa từng đi tiêm phòng.

Xem thêm:   Câu liên động trong tiếng Trung

我没打过针。

/ Wǒ méi dǎ guò zhēn /.

Anh ấy chưa ăn từng ăn món vịt quay Bắc Kinh.

她没吃过京北鸭烤。

/ Tā méi chī guò Běijīng kǎoyā /.

Tôi chưa từng đi Hàn Quốc.

国韩。

/ Wǒ méi qù guò Hánguó /.

Hình thức câu hỏi chính phản

Động Từ gou trong tiếng trung

Cấu trúc: Động từ + 过 [guò] + Tân ngữ + 没有 [méiyǒu]?

Chúng ta có thể sử dụng thể nghi vấn 过 để hỏi một người nào đó đã từng trải qua một sự việc, hành động nào trong quá khứ hay chưa.

Ví dụ:

Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?

你前以来过南越没有?

/ Nǐ yǐqián lái guò Yuènán méiyǒu? /.

Bạn đã từng học qua tiếng Trung chưa?

你以前学过中文吗?

/ Nǐ yǐqián xuéguò zhōngwén ma? /.

Tôi chưa từng tham gia buổi triển lãm này.

我没加参过个这览展。

/ Wǒ méi cānjiā guò zhè ge zhǎnlǎn /.

Cậu đã ngồi tàu hỏa bao giờ chưa?

你坐过火车吗? 

/ Nǐ zuòguò huǒchē ma? /.

Chức năng của 过 [guò] trong cấu trúc câu

Biểu thị động tác hay tình huống đã từng xảy ra nhưng không còn kéo dài đến hiện tại. Có nghĩa như “từng; đã từng”

  • Dùng sau động từ để chỉ sự việc đã từng xảy ra
Xem thêm:   Động từ li hợp trong tiếng Trung

Hôm trước trời đã từng ấm áp, nhưng hôm nay lại lạnh rồi.

早天几和暖过,今又冷天了。

/ Zǎo jǐ tiān nuǎn huò guò , jīn tiān yòu lěng le /.

  • Dùng phía sau tính từ nhằm chỉ những tình huống đã từng xảy ra trong quá khứ

Anh ấy đã từng đọc quyển sách này và phát biểu ý kiến về chúng.

他读过这些书并评论过它们。

/ Tā dúguò zhèxiē shū bìng pínglùnguò tāmen /.

Biểu thị hành động đã thay đổi xong

Sau khi đọc xong quyển sách, bạn cho tôi ý kiến nhé.

看完这本书,请给我你的意见

/ Kàn wán zhè běn shū, qǐng gěi wǒ nǐ de yìjiàn /.

Kết hợp 过 với 从来没有

Cấu trúc: Chủ ngữ + 从来没有 + Động từ + 过 + Tân ngữ

Chữ 过 được sử dụng nhằm chỉ những sự việc, hành động đã từng xảy ra trong quá khứ. Các bạn có thể sử dụng cùng 从来 để biểu thị ý nghĩa sự việc này chưa bao giờ xảy ra. Chúng ta có thể rút gọn câu 从来没有 thành 从来没 nếu bạn không muốn nói một câu dài.

Ví dụ:

Tôi chưa từng thấy nhiều xe như thế.

我从没见过这么多车。

/ Wǒ cóng méi jiànguò zhème duō chē /.

Tôi chưa từng tức giận bao giờ.

我从来没有生气过。

Xem thêm:   Phân biệt 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung

/ Wǒ cónglái méiyǒu shēngqìguò /.

Anh ấy chưa từng nuôi con vật nào. 

他从未养过动物。

/ Tā cóng wèi yǎngguò dòngwù /.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về động từ gou trong tiếng trung và cách sử dụng của chúng. Để đạt được kết quả học tập cao nhất, bạn hãy kết hợp làm bài tập để ghi nhớ lâu hơn nhé! Nếu bạn đang quan tâm đến khóa học tiếng Trung TPHCM thì đừng ngần ngại mà liên hệ với tiếng Trung Hanzi. Chúc các bạn học tốt!