Phân biệt 合适 [heshi] và 适合 [shihe] trong tiếng Trung

Đối với những người học tiếng Trung, việc nắm vững cách phân biệt 合适 [heshi] và 适合 [shihe] vô cùng quan trọng. Liệu ngữ pháp của hai từ này có gì khác biệt? Hôm nay hãy cùng tiếng Trung Hanzi tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!

Phân biệt heshi và shihe

Cách dùng 合适 [héshì]

Tính từ 合适 / heshi / có nghĩa là phù hợp, thích hợp. Chúng được sử dụng để bổ sung tính chất cho danh từ. Tuy nhiên, sau tính từ 合适 không thể mang theo tân ngữ hay những thành phần khác.

Công thức: Chủ ngữ + Phó từ + 合适

Ví dụ:

Đó là một chiếc xe phù hợp.

这是一辆合适的车。

/ Zhè shì yī liàng héshì de chē /.

Mọi người thấy phương án nào phù hợp?

你觉得哪个选项合适?

/ Nǐ juédé nǎge xuǎnxiàng héshì? /.

Màu son này phù hợp với da của bạn.

这种口红颜色适合你的皮肤。

/ Zhè zhǒng kǒuhóng yánsè shìhé nǐ de pífū /.

Tôi sẽ chọn thời gian phù hợp.

我会选择合适的时间。

/ Wǒ huì xuǎnzé héshì de shíjiān /.

适合 [shìhé] là gì?

Động từ 适合 / shihe / có nghĩa là phù hợp, thích hợp. Vốn là động từ nên 适合 / shihe / có thể mang tân ngữ đằng sau, nhằm biểu đạt  ý nghĩa phù hợp với hoàn cảnh hoặc đối tượng nào đó. 

Xem thêm:   Phân biệt 安排 [ānpái] và 布置 [bùzhì] trong tiếng Trung

Công thức: Chủ ngữ + 适合 + Tân ngữ

Ví dụ:

Chiếc áo này rất phù hợp với bạn, hãy mua chúng.

这件衬衫适合你,请购买。

/ Zhè jiàn chènshān shìhé nǐ, qǐng gòumǎi /.

Cô ấy thích hợp làm người đại diện của công ty.

她适合担任公司代表。

/ Tā shìhé dānrèn gōngsī dàibiǎo /.

Bạn thích hợp làm diễn viên.

你很适合当演员。

/ Nǐ hěn shìhé dāng yǎnyuán /.

Bạn đi đôi giày đó không phù hợp.

你穿的鞋子不合脚。

/ Nǐ chuān de xiézi bùhé jiǎo /.

Bạn thích hợp làm vị trí này.

你适合这个职位。

/ Nǐ shìhé zhège zhíwèi /.

Phân Biệt 合适 / héshì / Và 适合 / shìhé /

Phân biệt heshi và shihe

Về ý nghĩa, hai từ / heshi / và / shihe / đều có nghĩa là “thích hợp, phù hợp” và chúng đều chỉ sự vật tương ứng với yêu cầu của thực tế hoặc giống với thực tế. Tuy nhiên, 合适 / héshì / và 适合 / shìhé / lại có sự khác nhau về mặt ngữ pháp, gồm:

  • 适合 / shìhé / là động từ còn 合适 / héshì / là tính từ.
  • Trước 合适 / héshì / các bạn có thể thêm phó từ chỉ mức độ, chẳng hạn như: 非常合适 / Fēicháng héshì /,  很合适 / hěn héshì /,…
  • Không thể thêm các từ chỉ mức độ phía trước 适合 / shìhé /.
  • 适合 / shìhé / có thể dùng làm định ngữ, 
  • 适合 / shìhé / không thể làm định ngữ.
  • Cả hai từ 适合 / shìhé / và 合适 / héshì / đều có thể sử dụng làm vị ngữ.
Xem thêm:   Phân biệt 认为 [rènwéi] Và 以为 [yǐwéi] | Cách dùng

Ví dụ:

Công việc này rất phù hợp với cô ấy.

这份工作非常适合她。

/ Zhè fèn gōngzuò fēicháng shìhé tā /.

Kiểu trang điểm này rất phù hợp với bạn.

这个妆容非常适合你。

/ Zhège zhuāngróng fēicháng shìhé nǐ /.

Tuy nhiên, sự khác biệt quan trọng nhất chính là 适合 / shìhé / là động từ và chúng có thể mang theo tân ngữ. Còn 合适 / héshì / là tính từ và chúng không thể kèm theo tân ngữ.

Các bạn có thể học cách phân biệt bằng bảng sau đây:

 

合适 / héshì /

适合 / shìhé /

Giống nhau

  • Đều mang nghĩa là phù hợp, thích hợp. 
  • Đều có thể sử dụng làm vị ngữ.
  • Nhằm biểu thị sự vật tương tự với yêu cầu thực tế hoặc giống với tình hình thực tế.

Khác biệt

  • Là tính từ.
  • Có thể sử dụng làm định ngữ.
  • Có thể thêm phó từ chỉ mức độ ở phía trước.
  • Nếu làm vị ngữ, không mang tân ngữ phía sau.
  • Là động từ
  • Không thể làm định ngữ.
  • Không thể thêm phó từ chỉ mức độ phía trước.
  • Nếu làm vị ngữ, có thể mang theo tân ngữ phía sau. 

Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về cách phân biệt giữa 合适 / héshì / và 适合 / shìhé / cũng như cách sử dụng. Để tăng thêm kiến thức và ghi nhớ, bạn hãy kết hợp làm thêm bài tập nhé. Hiện tại trung tâm tiếng Trung Hanzi có nhiều khóa học tiếng Trung TPHCM phù hợp với mọi đối tượng. Nếu bạn đang quan tâm thì đừng ngần ngại mà liên hệ với chúng mình nhé. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:   Phân biệt 想 [xiǎng] và 要 [yào] trong tiếng Trung