Trong tiếng Trung, cách dùng từ gần nghĩa, đồng nghĩa, đặc biệt là các cặp từ sử dụng nhiều như 一定 và 肯定 luôn là chủ đề phổ biến, được học viên quan tâm nhiều hơn cả. Vậy, phân biệt yiding và kending thế nào? Cách dùng ra sao? Hãy cùng Tiếng Trung Hanzi đi tìm ngay lời giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!
Cách dùng yiding và kending chuẩn ngữ pháp tiếng Trung
Hướng tìm hiểu nhanh, hiệu quả nhất giúp phân biệt yiding và kending chính là nhìn nhận từ cách dùng và vị trí của chúng trong câu:

Cách dùng 一定 trong tiếng Trung
一定 nghĩa là “nhất định”, có thể làm tính từ hoặc trạng từ (phó từ) với mục đích biểu thị khác nhau. Cấu trúc yiding cụ thể như sau:
一定 + Tính từ / Động từ
Làm trạng từ trong câu, yiding biểu thị sự kiên quyết, quyết tâm mang tính mệnh lệnh hoặc suy đoán của người nói. Khi chủ ngữ là ngôi thứ hai hoặc ba, trạng từ này còn thể hiện hy vọng, lòng mong muốn hoặc yêu cầu người đó làm theo ý mình.
Ví dụ:
(1) 我们一定要立即采取行动。
/ Wǒmen yīdìng yào lìjí cǎiqǔ xíngdòng. /
Chúng ta nhất định phải hành động ngay lập tức. => Câu mệnh lệnh.
(2) 看他的衣服, 他一定是很有钱的人。
/ Kàn tā de yīfú, tā yīdìng shì hěn yǒu qián de rén. /
Nhìn quần áo của anh ta chắc hẳn là một người giàu có. => Sự suy đoán của người nói.
Còn khi là tính từ, yiding để chỉ một sự vật, sự việc, hiện tượng gì đó cụ thể mang nghĩa “chắc chắn, nhất định” hoặc “tương đối, khá”.
Ví dụ:
(1) 每个人都有一定的时间,所以别浪费时间了。
/ Měi gèrén dōu yǒu yīdìng de shíjiān, suǒyǐ bié làngfèi shíjiānle. /
Mỗi người đều có một thời gian nhất định, cho nên đừng lãng phí thời gian.
(2) 他的汉语已经有一定的水平。
/ Tā de hànyǔ yǐjīng yǒu yīdìng de shuǐpíng. /
Anh ấy đã có một trình độ tiếng Trung tương đối.
Hình thức phủ định của yiding là 一定不要、一定别 – thể hiện sự khuyên ngăn đừng nên làm điều gì đó, hoặc là 不一定 mang nghĩa không chắc chắn, không đảm bảo.
Ví dụ:
明天你一定不要迟到。
/ Míngtiān nǐ yīdìng bùyào chídào. /
Ngày mai em nhất định đừng đi trễ.
Cách dùng 肯定 chính xác
Cùng thể hiện sự chắc chắn, nhất định trong câu, thế nhưng khi phân biệt yiding và kending sẽ thấy khá nhiều điểm khác biệt. Đây cũng chính là lý do chúng ta không thể thay thế chúng cho nhau được.

Bên cạnh vai trò làm trạng từ, tính từ giống 一定, 肯定 còn có thể làm động từ trong câu với nghĩa “chắc chắn”. Trong ngữ cảnh thể hiện sự đánh giá mang tính tích cực của cấp trên với cấp dưới như khen, tán thành, khẳng định vấn đề gì đó, kending sẽ đứng trước danh từ hoặc một cụm danh từ. Cấu trúc cụ thể như sau:
肯定 + Danh từ / Cụm danh từ
Ví dụ:
老板 肯定 了我们团队的工作。
/ Lǎobǎn kěndìngle wǒmen túandùi de gōngzuò. /
Ông chủ khẳng định công việc của đội chúng tôi.
Trường hợp để biểu thị sự chắc chắn gần như tuyệt đối, cuối câu sử dụng 肯定 thường là một mệnh đề. Cụ thể, cấu trúc kending lúc này là:
Chủ ngữ + 肯定 + Mệnh đề
Ví dụ:
(1) 我敢 肯定 这就是她的声音。
/ Wǒ gǎn kěndìng zhè jìushì tā de shēngyīn. /
Tôi dám khẳng định đây là giọng nói của cô ấy.
(2) 越南肯定会吸引更多的外资。
/ Yuènán kěndìng huì xīyǐn gèng duō de wàizī. /
Việt Nam chắc chắn sẽ thu hút được nhiều vốn nước ngoài.
Ngoài ra, sau 肯定 còn có thể là tính từ hoặc động từ thể hiện nhận định tin chắn về vấn đề, sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Cấu trúc câu có 肯定:
肯定 + Tính từ / Động từ.
Ví dụ:
他 肯定 还没起床, 因为他的手机现在还没开机.
/ Tā kěndìng hái méi qǐchúang, yīnwèi tā de shǒujī xìanzài hái méi kāijī. /
Chắc anh ta vẫn chưa dậy, vì điện thoại di động của anh ta vẫn chưa được bật.
Phân biệt yiding và kending trong tiếng Trung

Ngoại trừ giống nhau về vai trò – có thể làm tính từ hoặc trạng từ trong câu, 一定 và 肯定 còn cùng thể hiện thái độ chắc chắn gần như tuyệt đối trong ngữ cảnh được nói đến. Còn lại, các điểm khác biệt giữa chúng sẽ được cụ thể hóa trong bảng phân biệt yiding và kending dưới đây:
Tiêu chí | 一定 [yīdìng] | 肯定 [kěndìng] |
Từ loại | Không sử dụng như động từ trong câu. | Có thể làm động từ. |
Ý nghĩa | Thể hiện sự chắc chắn mang tính “nhất định”, “cụ thể”. Ví dụ: 每个国家都有自己一定的社会制度。 / Měi gè guójiā dōu yǒu zìjǐ yīdìng de shèhuì zhìdù. / Mỗi quốc gia đều có một chế độ xã hội nhất định. |
Ở nghĩa động từ, có mang nghĩa “chắc chắn” nhằm thể hiện sự chấp thuận, tán thành hoặc khẳng định.
Ví dụ: 他今天肯定不会来. / Tā jīntiān kěndìng bù huì lái. / Hôm nay anh ta chắc chắn không đến đâu. |
Hình thức phủ định |
Có 2 trường hợp: 一定不要、一定别 giúp biểu thị sự khuyên ngăn; 不一定 thể hiện sự không chắc chắn. | Không thể dùng 不 hay 没 ở phía trước. |
Lưu ý sử dụng yiding và kending
Qua bảng phân biệt yiding và kending ở trên, có thể rút ra kết luận: ngoài lưu ý về cách dùng đã được đề cập, người nói/viết cũng cần nhớ rằng 一定 có đến hai hình thức phủ định với hai ý nghĩa biểu thị khác nhau, còn 肯定 không có phủ định. Vì vậy, mọi câu có kết hợp 不 hay 没 ở phía trước 肯定 đều đã bị sai ngữ pháp.
Ví dụ:
我不一定能去。 明天你一定不要迟到。
/ Wǒ bù yīdìng néng qù. /
Tôi không chắc có thể đi được.
Trên đây là tất tần tật thông tin về phân biệt yiding và kending cũng như cách dùng chúng trong câu mà Tiếng Trung Hanzi muốn cung cấp đến bạn đọc. Chúc bạn may mắn và thành công với những lựa chọn của mình! Nếu có nhu cầu tìm hiểu, tham gia khóa học tiếng Trung TPHCM dưới sự chỉ dạy của đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, liên hệ ngay với chúng tôi để được hướng dẫn chi tiết nhất nhé!