Từ cảm thán trong tiếng Trung | Thán từ

Các từ cảm thán trong tiếng Trung được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, sợ hãi, ngạc nhiên, phẫn nộ, v.v. với người khác. Vậy bạn đã biết cách sử dụng các thán từ trong tiếng Trung chưa? Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Hanzi tìm hiểu về từ đặc biệt này nhé.

Từ cảm thán trong tiếng Trung là gì?

Thán từ 叹词 là một từ loại tiếng Trung có phiên âm là / Tàn cí /, một thuật ngữ ngữ pháp. Thán từ chúng ta thường dùng như: 哈哈, 唉呀, 啊, 哼, 呸, 哎哟, 咳, 哦, 喂, 嗯,哎, vân vân.

Từ biểu thị cảm thán hoặc một lời kêu gọi trả lời.

Thán từ giao thoa không liên quan gì đến các từ khác. Đôi khi tạo thành một câu của chính nó. Ví dụ: 啊、哎、喂、呸…

Tác dụng của từ cảm thán

Các thán từ thể hiện sự ngạc nhiên, khen ngợi, phàn nàn, thở dài, các cảm xúc khác … và cũng có thể được sử dụng để đáp lại. Thán từ rất độc lập, nó không kết hợp với các từ ghép khác, cũng không làm thành phần câu, nó có thể tạo thành câu một cách độc lập. Dù xuất hiện phía trước hay phía sau thì trước sau gì nó cũng có một khoảng dừng nhất định.

Ví dụ:

哎呀, 你快去上学吧。
/ Āiyā, nǐ kuài qù shàngxué ba. /
Ây da, bạn đi học đi.

你试试看, 哼!
/ Nǐ shì shìkàn, hēng! /
Bạn thử thử xem, hứ!

Thán từ chủ yếu được dùng để:

  • Thành câu độc lập, tạo nên câu không chủ ngữ, vị ngữ.

Ví dụ:

喂! 你干什么哪?
/ Wèi! Nǐ gànshénme nǎ? /
Này, bạn đang làm gì đó?

  • Thành phần xen kẽ, thêm vào để giải thích.

Ví dụ:

回头一望, 哦, 满山的红叶。
/ Huítóu yīwàng, ó, mǎn shān de hóngyè /
Quay đầu nhìn lại, núi đầy lá đỏ.

  • Thán từ đôi khi được sử dụng như các từ khác, làm thành phần câu.
Từ cảm thán trong tiếng Trung
Từ cảm thán trong tiếng Trung

Ví dụ:

嘴张着, 好像在喊啊。
/ Zuǐ zhāngzhe, hǎoxiàng zài hǎn a /
Miệng đang mở như thể đang hét lên.
(Dùng như một danh từ, làm tân ngữ).

Xem thêm:   Phân biệt 一定 [yīdìng] và 肯定 [kěndìng] | Cách dùng

他急忙‘啊’了一声。
/ Tā jímáng ‘a’ le yīshēng /
Anh ấy vội nói 1 tiếng “À”.
(Dùng như một động từ, làm trung tâm vị ngữ).

电话里发出‘喂喂’的声音。
/ Diànhuà li fāchū ‘wèi wèi’ de shēngyīn /
Trong điện thoại phát ra tiếng “Này, này”.
(Dùng như một từ tượng thanh, làm định ngữ).

人们哈哈大笑起来。
/ Rénmen hāhā dà xiào qǐlái /
(Dùng như tính từ – hình dung từ, làm trạng ngữ).

他疼得直哎哟。
/ Tā téng dé zhí āiyō /
Anh ấy đau cứ ây da.
(Dùng để sử dụng như từ tượng thanh, làm bổ ngữ).

  • Thán từ đôi khi được sử dụng kết hợp để thể hiện một lời kêu gọi và phản ứng tăng cường hoặc kéo dài bằng một câu cảm thán.

Ví dụ:

哎 / Āi /, 怎么搞的 / Zěnme gǎo de /, 哎哟哟 / Āiyō yō /, 唉呀 / Āi ya /, 瞧瞧 / Qiáo qiáo /, 全搞糟了 / Quán gǎo zāole /…

  • Đôi khi cùng một thán từ được phát âm khác nhau. Cách diễn đạt ý nghĩa cũng khác nhau.

啊(ā)!真好哇!(表赞叹)
A, thật tốt quá.

啊(á)?这么快呀?(表惊讶或不知道)
Hả? Nhanh như vậy sao?

不要哭了,啊(á)!(表追问)
啊(ǎ)!这么回事啊!(表特别惊讶或醒悟)

Phân loại thán từ trong tiếng Trung

Nghĩa của thán từ muốn chính xác, phải căn cứ vào tình huống câu cụ thể. Tuy nhiên, chúng ta có thể chia thán từ thành các dạng sau.

  • Bày tỏ sự ngạc nhiên, cảm thán: 啊 [ā], 咦 [yí], 嘿 [hēi], 嗨 [hāi], 嚯 [huò], 吓 [xià], 呕 [ǒu], 哟 [yō].

Ví dụ:
咦? 还要我来教你? / Yí? Hái yào wǒ lái jiào nǐ? /
嘿! 怕什么?他见的世面多了! / Hēi! Pà shénme? Tā jiàn de shìmiàn duōle! /
哟! 还挺厉害啊! / Yō! Hái tǐng lìhài a! /
嚯, 你小子还真行啊! / Huò, nǐ xiǎo zǐ huán zhēnxíng a! /
呕, 原来是你呀。对不起, 让你久等了。/ ǒu, yuánlái shì nǐ ya. Duìbùqǐ, ràng nǐ jiǔ děngle. /

  • Bày tỏ niềm vui hoặc sự mỉa mai: 哈哈 [hā], 嘻嘻 [xī], 呵 [hē], 哈哈 [hāhā], 嘻嘻 [xī xī], 呵呵[hēhē].

Ví dụ:
哈哈, 我终于学会开车啦! / Hāhā, wǒ zhōngyú xuéhuì kāichē la! /
呵呵, 他也能考上大学? / Hēhē, tā yě néng kǎo shàng dàxué? /

  • Bày tỏ nỗi buồn, sự tiếc nuối: 唉 [āi], 哎 [āi], 嗨 [hāi], 哎呀 [āiyā].

Ví dụ:
唉, 要是当时听你的话该多好哇! / Āi, yàoshi dāngshí tīng nǐ dehuà gāi duō hǎo wa! /.
唉, 病了两个月, 把工作都耽误了。/ Āi, bìngle liǎng gè yuè, bǎ gōngzuò dōu dānwùle. /
哎呀! 我可真不知道他是为了这事儿呀! / Āiyā! Wǒ kě zhēn bù zhīdào tā shì wèile zhè shì er ya! /
嗨,你可好糊涂哇! / Hāi, nǐ kě hǎo hútú wa! /

  • Bày tỏ sự tức giận, khinh thường: 呸 [Pēi], 啐 [cuì], 哼 [hēng], 吓 [xià].
Xem thêm:   Phân biệt 过 [Guò] và 了 [Le] trong tiếng Trung

Ví dụ:
呸! 你胡说八道! / Pēi! Nǐ húshuō bādào! /
哼, 你竟然相信他的话? / Hēng, nǐ jìngrán xiāngxìn tā dehuà? /
啐, 他走到今天这地步完全是咎由自取! / Cuì, tā zǒu dào jīntiān zhè dìbù wánquán shì jiùyóuzìqǔ! /

  • Bày tỏ sự không hài lòng: 唉 [āi], 嗨 [hāi)], 嚯 [huò], 吓 [xià)].

Ví dụ:
唉, 他的意见我还就是不同意! / Āi, tā de yìjiàn wǒ hái jiùshì bù tóngyì! /
吓, 你怎么能这样说话呢? / Xià, nǐ zěnme néng zhèyàng shuōhuà ne? /

  • Thể hiện sự tỉnh táo và cảnh giác: 呕 [Ǒu].

Ví dụ:
他哼了一声。/ Tā hēngle yīshēng / (Thuật ngữ)
门外传来喂, 喂的声音。/ Mén wàizhuàn lái wèi, wèi de shēngyīn / (Định ngữ)
他唉呀唉呀乱叫。/ Tā āi ya āi ya luàn jiào. / (Trạng ngữ)
他疼得直哎哟。/ Tā téng dé zhí āiyō. / (Bổ ngữ)

Các thán từ đều có các ký tự phiên âm đặc biệt, và chúng đều sử dụng bộ phiên âm làm ký hiệu chính của phông chữ.

 Lưu ý khi dùng thán từ

Từ cảm thán trong tiếng Trung
Từ cảm thán trong tiếng Trung

Thán từ “啊” khi âm đọc khác nhau thì ý nghĩa cũng khác nhau.

  • Đọc là [ā] bày tỏ sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc khen ngợi.

Ví dụ:

啊, 彩虹太美了!
/ ā, cǎihóng tàiměile! /
A, cầu vồng đẹp quá!

啊!你这道菜好吃极了。
/ ā! nǐ zhè dào cài hǎochī jíle. /
Chà, món này của cậu ngon lắm.

  • Đọc là [á] bày tỏ sự truy hỏi.

Ví dụ:

啊? 你明天到底去不去呀?
/ á? nǐ míngtiān dàodǐ qù bú qù ya? /
Hả? Rốt cuộc mai anh có đi hay không?

啊?你说什么我听不见。
/ á? nǐ shuō shénme wǒ tīng bújiàn. /
Hả? Cậu nói gì tớ không nghe thấy.

  • Đọc là [ǎ] bày tỏ kinh ngạc, khó hiểu.

Ví dụ:

啊?这是怎么回事?
/ ǎ? zhè shì zěnme huíshì? /
Ủa? Đây là chuyện gì?

啊?不会吧。
/ ǎ? bú huì ba. /
Hả? Không phải chứ.

  • Đọc là [à] bày tỏ nhận lời, nhớ ra, hiểu ra, ngạc nhiên.

Ví dụ biểu thị nhận lời:
啊, 好吧。
/ à, hǎo ba. /
Ừ, được thôi.

啊,就这样吧。
/ à, jiù zhèyàng ba. /
Ừ, cứ như vậy đi.

Xem thêm:   So sánh 无论 [Wúlùn] và 不管 [Bùguǎn] trong tiếng Trung

Ví dụ bày tỏ sự nhớ ra, hiểu ra:
啊,原来是你。
/ à, yuánlái shì nǐ. /
Ồ, hóa ra là anh.

啊,原来是这么做的。
/ à, yuánlái shì zhème zuò de. /
Ồ, hóa ra là làm như thế.

Ví dụ bày tỏ sự ngạc nhiên:

啊,我的祖国!
/ à, wǒ de zǔguó! /
Ôi, Tổ quốc của tôi!

啊,美丽的家乡!
/ à, měilì de jiāxiāng! /
Ôi, quê hương tươi đẹp!

Nói chung: 啊 ở cuối hoặc trong câu bị ảnh hưởng bởi nguyên âm và kết thúc, vì vậy nó được phát âm khác nhau và viết khác nhau.

Các từ cảm thán thông dụng bằng tiếng Trung

Tất cả ký tự là thán từ trong tiếng Trung:

Tất cả từ ngữ thán từ:

阿呀

啊哈

啊呀

啊哟

啊唷

哎哈

哎呀

哎也

哎哟

挨也

嗳呀

嗳哟

嗳呦

咨虖

啧啧

吁嗟

于嗟

于戏

于乎

于铄

于皇

唷喂

噫嘻嚱

猗与

噫嗟

已矣

噫乎

噫兴

噫嘻

噫吁嚱

噫嚱

噫吁哉

耶嚛

也那

耶耶

呀呀呼

嘻嚱

喔唷

乌戏

惟兮

维兮

乌乎

呜呼

嘻嘻

叹辞

别忙

波查

哈哈

呃嚱

咄咄

恶乎

呵呵

嘿哎

哼唷

乖乖

好家伙

哈呀

伙颐

咍吁

嗬唷

嗟嗟

嗟哉

嗟来

嗟乎

吭唷

哦呵

哦嗬

诺已

Như vậy chúng ta đã biết thêm về thán từ trong ngữ pháp tiếng Trung rồi. Hãy thường xuyên ôn tập và sử dụng để nhớ lâu hơn điểm ngữ pháp này bạn nhé. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức nền tảng để hành trình chinh phục Hán ngữ trở nên dễ dàng hơn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Liên hệ ngay với Tiếng Trung Hanzi để được tư vấn các khóa học tiếng Trung TP HCM từ sơ cấp đến nâng cao cho học viên.